1 | GK.00031 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
2 | GK.00032 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
3 | GK.00033 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
4 | GK.00034 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
5 | GK.00035 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
6 | GK.00092 | | Công nghệ 7: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
7 | GK.00093 | | Công nghệ 7: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
8 | GK.00094 | | Công nghệ 7: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
9 | GK.00095 | | Công nghệ 7: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
10 | GK.00096 | | Công nghệ 7: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
11 | GK.00177 | | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
12 | GK.00178 | | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
13 | GK.00179 | | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
14 | GK.00180 | | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
15 | GK.00181 | | Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
16 | GK.00233 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
17 | GK.00234 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
18 | GK.00235 | Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn Sỹ | Giáo dục | 2021 |
19 | GK.00308 | | Công nghệ 9 Trải nghiệm nghề nghiệp: Sách học sinh Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2024 |
20 | GK.00309 | | Công nghệ 9 Trải nghiệm nghề nghiệp: Sách học sinh Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2024 |
21 | GK.00310 | | Công nghệ 9 Trải nghiệm nghề nghiệp: Sách học sinh Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2024 |
22 | GK.00311 | | Công nghệ 9 Trải nghiệm nghề nghiệp: Sách học sinh Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2024 |
23 | GK.00312 | | Công nghệ 9 Trải nghiệm nghề nghiệp: Sách học sinh Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng... | Giáo dục | 2024 |
24 | GK.00313 | | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp: Sách học sinh/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân (chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng,.. | Giáo dục | 2024 |
25 | GK.00314 | | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp: Sách học sinh/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân (chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng,.. | Giáo dục | 2024 |
26 | GK.00315 | | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp: Sách học sinh/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân (chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng,.. | Giáo dục | 2024 |
27 | GK.00316 | | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp: Sách học sinh/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân (chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng,.. | Giáo dục | 2024 |
28 | GK.00317 | | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp: Sách học sinh/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân (chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng,.. | Giáo dục | 2024 |