DANH MỤC SÁCH GK CÔNG NGHỆ CT 2018

1GK.00031Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục2021
2GK.00032Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục2021
3GK.00033Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục2021
4GK.00034Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục2021
5GK.00035Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục2021
6GK.00092Công nghệ 7: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
7GK.00093Công nghệ 7: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
8GK.00094Công nghệ 7: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
9GK.00095Công nghệ 7: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
10GK.00096Công nghệ 7: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm...Giáo dục2022
11GK.00177Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2022
12GK.00178Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2022
13GK.00179Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2022
14GK.00180Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2022
15GK.00181Công nghệ 8: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,..Giáo dục Việt Nam2022
16GK.00233Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục2021
17GK.00234Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục2021
18GK.00235Bùi Văn HồngCông nghệ 6: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân, Trần Văn SỹGiáo dục2021
19GK.00308Công nghệ 9 Trải nghiệm nghề nghiệp: Sách học sinh Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng...Giáo dục2024
20GK.00309Công nghệ 9 Trải nghiệm nghề nghiệp: Sách học sinh Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng...Giáo dục2024
21GK.00310Công nghệ 9 Trải nghiệm nghề nghiệp: Sách học sinh Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng...Giáo dục2024
22GK.00311Công nghệ 9 Trải nghiệm nghề nghiệp: Sách học sinh Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng...Giáo dục2024
23GK.00312Công nghệ 9 Trải nghiệm nghề nghiệp: Sách học sinh Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng...Giáo dục2024
24GK.00313Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp: Sách học sinh/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân (chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng,..Giáo dục2024
25GK.00314Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp: Sách học sinh/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân (chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng,..Giáo dục2024
26GK.00315Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp: Sách học sinh/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân (chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng,..Giáo dục2024
27GK.00316Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp: Sách học sinh/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân (chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng,..Giáo dục2024
28GK.00317Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp: Sách học sinh/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân (chủ biên); Nguyễn Thị Lưỡng,..Giáo dục2024