1 | GK.00069 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Trung (tổng ch.b.), Hoàng Thị Hạnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
2 | GK.00070 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Trung (tổng ch.b.), Hoàng Thị Hạnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
3 | GK.00071 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Trung (tổng ch.b.), Hoàng Thị Hạnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
4 | Gk.00072 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Trung (tổng ch.b.), Hoàng Thị Hạnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
5 | GK.00073 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Trung (tổng ch.b.), Hoàng Thị Hạnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
6 | GK.00134 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
7 | GK.00135 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
8 | GK.00136 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
9 | GK.00137 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
10 | GK.00138 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
11 | GK.00182 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 :: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình,... | Giáo dục | 2023 |
12 | GK.00183 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 :: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình,... | Giáo dục | 2023 |
13 | GK.00184 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 :: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình,... | Giáo dục | 2023 |
14 | GK.00185 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 :: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình,... | Giáo dục | 2023 |
15 | Gk.00186 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 :: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.), Nguyễn Thanh Bình,... | Giáo dục | 2023 |
16 | GK.00236 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Trung (tổng ch.b.), Hoàng Thị Hạnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
17 | GK.00237 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Trung (tổng ch.b.), Hoàng Thị Hạnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
18 | GK.00238 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Trung (tổng ch.b.), Hoàng Thị Hạnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
19 | GK.00328 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tổng Ch.b); Trần Thị Thu Thủy (Ch.b); Nguyễn Thanh Bình,.. | Giáo dục | 2024 |
20 | GK.00329 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tổng Ch.b); Trần Thị Thu Thủy (Ch.b); Nguyễn Thanh Bình,.. | Giáo dục | 2024 |
21 | GK.00330 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tổng Ch.b); Trần Thị Thu Thủy (Ch.b); Nguyễn Thanh Bình,.. | Giáo dục | 2024 |
22 | GK.00331 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tổng Ch.b); Trần Thị Thu Thủy (Ch.b); Nguyễn Thanh Bình,.. | Giáo dục | 2024 |
23 | GK.00332 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tổng Ch.b); Trần Thị Thu Thủy (Ch.b); Nguyễn Thanh Bình,.. | Giáo dục | 2024 |