1 | GK.00059 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
2 | GK.00060 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
3 | GK.00061 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
4 | GK.00062 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
5 | GK.00063 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
6 | GK.00084 | | Mĩ thuật 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
7 | GK.00085 | | Mĩ thuật 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
8 | GK.00086 | | Mĩ thuật 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
9 | GK.00111 | | Mĩ thuật 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
10 | GK.00112 | | Mĩ thuật 7: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
11 | GK.00192 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (Tổng chủ biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên)... Nguyễn Dương Hải Đăng | Giáo dục | 2023 |
12 | GK.00193 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (Tổng chủ biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên)... Nguyễn Dương Hải Đăng | Giáo dục | 2023 |
13 | GK.00194 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (Tổng chủ biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên)... Nguyễn Dương Hải Đăng | Giáo dục | 2023 |
14 | GK.00195 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (Tổng chủ biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên)... Nguyễn Dương Hải Đăng | Giáo dục | 2023 |
15 | GK.00196 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (Tổng chủ biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên)... Nguyễn Dương Hải Đăng | Giáo dục | 2023 |
16 | GK.00242 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
17 | GK.00243 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
18 | GK.00244 | | Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
19 | GK.00343 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.); Nguyễn Tuấn Cường(ch.b.); Nguyễn Dương Hải Đăng... | Giáo dục | 2024 |
20 | GK.00344 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.); Nguyễn Tuấn Cường(ch.b.); Nguyễn Dương Hải Đăng... | Giáo dục | 2024 |
21 | GK.00345 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.); Nguyễn Tuấn Cường(ch.b.); Nguyễn Dương Hải Đăng... | Giáo dục | 2024 |
22 | GK.00346 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.); Nguyễn Tuấn Cường(ch.b.); Nguyễn Dương Hải Đăng... | Giáo dục | 2024 |
23 | GK.00347 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.); Nguyễn Tuấn Cường(ch.b.); Nguyễn Dương Hải Đăng... | Giáo dục | 2024 |