1 | GK.00044 | | Ngữ văn 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Mạnh Hùng ( Tổng chủ biên), TNguyễn Thị Ngân Hoa (chủ biên), Nguyễn Linh Chi, ...... T.1 | Giáo dục | 2021 |
2 | GK.00045 | | Ngữ văn 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Mạnh Hùng ( Tổng chủ biên), TNguyễn Thị Ngân Hoa (chủ biên), Nguyễn Linh Chi, ...... T.1 | Giáo dục | 2021 |
3 | GK.00046 | | Ngữ văn 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Mạnh Hùng ( Tổng chủ biên), TNguyễn Thị Ngân Hoa (chủ biên), Nguyễn Linh Chi, ...... T.1 | Giáo dục | 2021 |
4 | GK.00047 | | Ngữ văn 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Mạnh Hùng ( Tổng chủ biên), TNguyễn Thị Ngân Hoa (chủ biên), Nguyễn Linh Chi, ...... T.1 | Giáo dục | 2021 |
5 | GK.00048 | | Ngữ văn 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Mạnh Hùng ( Tổng chủ biên), TNguyễn Thị Ngân Hoa (chủ biên), Nguyễn Linh Chi, ...... T.1 | Giáo dục | 2021 |
6 | GK.00049 | | Ngữ văn 6: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
7 | GK.00050 | | Ngữ văn 6: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
8 | GK.00051 | | Ngữ văn 6: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
9 | GK.00052 | | Ngữ văn 6: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
10 | GK.00053 | | Ngữ văn 6: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
11 | GK.00114 | | Ngữ văn 7: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.1 | Giáo dục | 2022 |
12 | GK.00115 | | Ngữ văn 7: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.1 | Giáo dục | 2022 |
13 | GK.00116 | | Ngữ văn 7: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.1 | Giáo dục | 2022 |
14 | GK.00117 | | Ngữ văn 7: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.1 | Giáo dục | 2022 |
15 | GK.00118 | | Ngữ văn 7: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.1 | Giáo dục | 2022 |
16 | GK.00119 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7: Sách giáo khoa/ Phạm Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Dương Tuấn Anh,... T.2 | Giáo dục | 2022 |
17 | GK.00120 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7: Sách giáo khoa/ Phạm Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Dương Tuấn Anh,... T.2 | Giáo dục | 2022 |
18 | GK.00121 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7: Sách giáo khoa/ Phạm Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Dương Tuấn Anh,... T.2 | Giáo dục | 2022 |
19 | GK.00122 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7: Sách giáo khoa/ Phạm Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Dương Tuấn Anh,... T.2 | Giáo dục | 2022 |
20 | GK.00123 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7: Sách giáo khoa/ Phạm Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Dương Tuấn Anh,... T.2 | Giáo dục | 2022 |
21 | GK.00152 | | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (Đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo,.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
22 | GK.00153 | | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (Đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo,.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
23 | GK.00154 | | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (Đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo,.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
24 | GK.00155 | | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (Đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo,.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
25 | GK.00156 | | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (Đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo,.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
26 | GK.00157 | | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (Đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo,.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
27 | GK.00158 | | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (Đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo,.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
28 | GK.00159 | | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (Đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo,.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
29 | GK.00160 | | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (Đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo,.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
30 | GK.00161 | | Ngữ văn 8: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (Đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo,.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
31 | GK.00226 | | Ngữ văn 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Mạnh Hùng ( Tổng chủ biên), TNguyễn Thị Ngân Hoa (chủ biên), Nguyễn Linh Chi, ...... T.1 | Giáo dục | 2021 |
32 | GK.00227 | | Ngữ văn 6: Sách giáo khoa/ Nguyễn Mạnh Hùng ( Tổng chủ biên), TNguyễn Thị Ngân Hoa (chủ biên), Nguyễn Linh Chi, ...... T.1 | Giáo dục | 2021 |
33 | GK.00228 | | Ngữ văn 6: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
34 | GK.00278 | | Ngữ văn 9: Sách học sinh/ Chủ biên: Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi; Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
35 | GK.00279 | | Ngữ văn 9: Sách học sinh/ Chủ biên: Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi; Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
36 | GK.00280 | | Ngữ văn 9: Sách học sinh/ Chủ biên: Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi; Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
37 | GK.00281 | | Ngữ văn 9: Sách học sinh/ Chủ biên: Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi; Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
38 | GK.00282 | | Ngữ văn 9: Sách học sinh/ Chủ biên: Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi; Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
39 | GK.00283 | | Ngữ văn 9: Sách học sinh/ Chủ biên: Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi; Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
40 | GK.00284 | | Ngữ văn 9: Sách học sinh/ Chủ biên: Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi; Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
41 | GK.00285 | | Ngữ văn 9: Sách học sinh/ Chủ biên: Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi; Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
42 | GK.00286 | | Ngữ văn 9: Sách học sinh/ Chủ biên: Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi; Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
43 | GK.00287 | | Ngữ văn 9: Sách học sinh/ Chủ biên: Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi; Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
44 | GK.00363 | | Ngữ văn 6: Sách học sinh/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
45 | GK.00364 | | Ngữ văn 6: Sách học sinh/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
46 | GK.00365 | | Ngữ văn 6: Sách học sinh/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
47 | GK.00366 | | Ngữ văn 6: Sách học sinh/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
48 | GK.00367 | | Ngữ văn 6: Sách học sinh/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
49 | GK.00368 | | Ngữ văn 6: Sách học sinh/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu. T.2 | Giáo dục | 2024 |
50 | GK.00369 | | Ngữ văn 6: Sách học sinh/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu. T.2 | Giáo dục | 2024 |
51 | GK.00370 | | Ngữ văn 6: Sách học sinh/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu. T.2 | Giáo dục | 2024 |
52 | GK.00371 | | Ngữ văn 6: Sách học sinh/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu. T.2 | Giáo dục | 2024 |
53 | GK.00372 | | Ngữ văn 6: Sách học sinh/ Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu. T.2 | Giáo dục | 2024 |
54 | GK.00373 | | Ngữ văn 7: Sách học sinh/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
55 | GK.00374 | | Ngữ văn 7: Sách học sinh/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
56 | GK.00375 | | Ngữ văn 7: Sách học sinh/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
57 | GK.00376 | | Ngữ văn 7: Sách học sinh/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
58 | GK.00377 | | Ngữ văn 7: Sách học sinh/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
59 | GK.00378 | | Ngữ văn 7: Sách học sinh/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
60 | GK.00379 | | Ngữ văn 7: Sách học sinh/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
61 | GK.00380 | | Ngữ văn 7: Sách học sinh/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
62 | GK.00381 | | Ngữ văn 7: Sách học sinh/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
63 | GK.00382 | | Ngữ văn 7: Sách học sinh/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... T.2 | Giáo dục | 2024 |