1 | GK.00011 | Trần Nam Dũng | Toán 6: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (cb), Vũ Quốc Chung, Trần Đức Huyên. T.1 | Giáo dục | 2021 |
2 | GK.00012 | Trần Nam Dũng | Toán 6: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (cb), Vũ Quốc Chung, Trần Đức Huyên. T.1 | Giáo dục | 2021 |
3 | GK.00013 | Trần Nam Dũng | Toán 6: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (cb), Vũ Quốc Chung, Trần Đức Huyên. T.1 | Giáo dục | 2021 |
4 | GK.00014 | Trần Nam Dũng | Toán 6: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (cb), Vũ Quốc Chung, Trần Đức Huyên. T.1 | Giáo dục | 2021 |
5 | GK.00015 | Trần Nam Dũng | Toán 6: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (cb), Vũ Quốc Chung, Trần Đức Huyên. T.1 | Giáo dục | 2021 |
6 | GK.00016 | | Toán 6: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
7 | GK.00017 | | Toán 6: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
8 | GK.00018 | | Toán 6: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
9 | GK.00019 | | Toán 6: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
10 | GK.00020 | | Toán 6: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
11 | GK.00097 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
12 | GK.00098 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
13 | GK.00099 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
14 | GK.00100 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
15 | GK.00101 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
16 | GK.00102 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam,.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
17 | GK.00103 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam,.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
18 | GK.00104 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam,.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
19 | GK.00105 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam,.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
20 | GK.00106 | | Toán 7: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam,.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
21 | GK.00167 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (Tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.),.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
22 | GK.00168 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (Tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.),.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
23 | GK.00169 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (Tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.),.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
24 | GK.00170 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (Tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.),.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
25 | GK.00171 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (Tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.),.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
26 | GK.00172 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.),.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
27 | GK.00173 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.),.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
28 | GK.00174 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.),.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
29 | GK.00175 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.),.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
30 | GK.00176 | | Toán 8: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b.),.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
31 | GK.00223 | | Toán 6: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2021 |
32 | GK.00224 | Trần Nam Dũng | Toán 6: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (cb), Vũ Quốc Chung, Trần Đức Huyên. T.1 | Giáo dục | 2021 |
33 | GK.00225 | Trần Nam Dũng | Toán 6: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (cb), Vũ Quốc Chung, Trần Đức Huyên. T.1 | Giáo dục | 2021 |
34 | GK.00288 | | Toán 9/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh; Nguyễn Cam.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
35 | GK.00289 | | Toán 9/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh; Nguyễn Cam.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
36 | GK.00290 | | Toán 9/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh; Nguyễn Cam.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
37 | GK.00291 | | Toán 9/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh; Nguyễn Cam.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
38 | GK.00292 | | Toán 9/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh; Nguyễn Cam.... T.1 | Giáo dục | 2024 |
39 | GK.00293 | | Toán 9/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); Chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh; Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
40 | GK.00294 | | Toán 9/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); Chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh; Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
41 | GK.00295 | | Toán 9/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); Chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh; Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
42 | GK.00296 | | Toán 9/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); Chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh; Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
43 | GK.00297 | | Toán 9/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.); Chủ biên: Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh; Nguyễn Cam.... T.2 | Giáo dục | 2024 |