1 | GV.00009 | | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên (CH.b phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần địa lí, Phạm Thị Bình)... | Giáo dục | 2021 |
2 | GV.00010 | | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên (CH.b phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần địa lí, Phạm Thị Bình)... | Giáo dục | 2021 |
3 | GV.00011 | | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên (CH.b phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần địa lí, Phạm Thị Bình)... | Giáo dục | 2021 |
4 | GV.00012 | | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên (CH.b phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng chủ biên phần địa lí, Phạm Thị Bình)... | Giáo dục | 2021 |
5 | GV.00084 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (đồng ch.b. phần Lịch sử); Nguyễn Kim Hồng (Tổng ch.b. phần Địa lý),... | Giáo dục | 2022 |
6 | GV.00085 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (đồng ch.b. phần Lịch sử); Nguyễn Kim Hồng (Tổng ch.b. phần Địa lý),... | Giáo dục | 2022 |
7 | GV.00086 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (đồng ch.b. phần Lịch sử); Nguyễn Kim Hồng (Tổng ch.b. phần Địa lý),... | Giáo dục | 2022 |
8 | GV.00087 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (đồng ch.b. phần Lịch sử); Nguyễn Kim Hồng (Tổng ch.b. phần Địa lý),... | Giáo dục | 2022 |
9 | GV.00088 | Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (đồng ch.b. phần Lịch sử); Nguyễn Kim Hồng (Tổng ch.b. phần Địa lý),... | Giáo dục | 2022 |
10 | GV.00301 | Vũ Minh Giang (Tổng cb phần lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng cb cấp THCS phần lịch sử) | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng cb phần lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng cb cấp THCS phần lịch sử), Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh ĐÌnh Tùng ( Đồng cb phần lịch sử), Hoàng Hải Hà, Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú, Đào Ngọc Hùng (cb phần địa lý) | Giáo dục | 2024 |
11 | GV.00302 | Vũ Minh Giang (Tổng cb phần lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng cb cấp THCS phần lịch sử) | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng cb phần lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng cb cấp THCS phần lịch sử), Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh ĐÌnh Tùng ( Đồng cb phần lịch sử), Hoàng Hải Hà, Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú, Đào Ngọc Hùng (cb phần địa lý) | Giáo dục | 2024 |
12 | GV.00303 | Vũ Minh Giang (Tổng cb phần lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng cb cấp THCS phần lịch sử) | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng cb phần lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng cb cấp THCS phần lịch sử), Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh ĐÌnh Tùng ( Đồng cb phần lịch sử), Hoàng Hải Hà, Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú, Đào Ngọc Hùng (cb phần địa lý) | Giáo dục | 2024 |
13 | GV.00304 | Vũ Minh Giang (Tổng cb phần lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng cb cấp THCS phần lịch sử) | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng cb phần lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng cb cấp THCS phần lịch sử), Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh ĐÌnh Tùng ( Đồng cb phần lịch sử), Hoàng Hải Hà, Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú, Đào Ngọc Hùng (cb phần địa lý) | Giáo dục | 2024 |
14 | GV.00305 | Vũ Minh Giang (Tổng cb phần lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng cb cấp THCS phần lịch sử) | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng cb phần lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng cb cấp THCS phần lịch sử), Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh ĐÌnh Tùng ( Đồng cb phần lịch sử), Hoàng Hải Hà, Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú, Đào Ngọc Hùng (cb phần địa lý) | Giáo dục | 2024 |
15 | GV.00306 | Vũ Minh Giang (Tổng cb phần lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng cb cấp THCS phần lịch sử) | Lịch sử và địa lý 9: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng cb phần lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng cb cấp THCS phần lịch sử), Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh ĐÌnh Tùng ( Đồng cb phần lịch sử), Hoàng Hải Hà, Nguyễn Thị Huyền Sâm, Hoàng Thanh Tú, Đào Ngọc Hùng (cb phần địa lý) | Giáo dục | 2024 |