1 | TK.00235 | Nguyễn Hữu Danh | Tìm hiểu hệ mặt trời/ Nguyễn Hữu Danh | Giáo dục | 2004 |
2 | TK.00236 | Nguyễn Hữu Danh | Tìm hiểu hệ mặt trời/ Nguyễn Hữu Danh | Giáo dục | 2004 |
3 | TK.00237 | Nguyễn Hữu Danh | Tìm hiểu trái đất thời tiền sử/ Nguyễn Hữu Danh | Giáo dục | 2004 |
4 | TK.00238 | Nguyễn Hữu Danh | Tìm hiểu trái đất thời tiền sử/ Nguyễn Hữu Danh | Giáo dục | 2004 |
5 | TK.00239 | | Thời tiền sử/ Đỗ Thị Minh Nguyệt dịch | Giáo dục | 2013 |
6 | TK.00241 | | Vòng quanh trái đất: Từ địa cực tới sa mạc, những vùng đất lớn của thế giới/ Phạm Việt Hưng dịch | Giáo dục | 2013 |
7 | TK.00242 | | Hành tinh trái đất/ Phạm Việt Hưng dịch | Giáo dục | 2013 |
8 | TK.00243 | Phạm Trung Tâm | 25 nhà vật lí học nổi tiếng/ Phạm Trung Tâm | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
9 | TK.00244 | Phạm Trung Tâm | 25 nhà vật lí học nổi tiếng/ Phạm Trung Tâm | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
10 | TK.00245 | Phạm Trung Tâm | 26 nhà sinh học nổi tiếng/ Phạm Trung Tâm | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
11 | TK.00246 | Phạm Trung Tâm | 26 nhà sinh học nổi tiếng/ Phạm Trung Tâm | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
12 | TK.00247 | Phạm Trung Tâm | Các nhà phát minh sáng chế nổi tiếng/ Phạm Trung Tâm | Đại học quốc gia Hà Nội | 2016 |
13 | TK.00248 | Phạm Trung Tâm | Các nhà phát minh sáng chế nổi tiếng/ Phạm Trung Tâm | Đại học quốc gia Hà Nội | 2016 |
14 | TK.00249 | Phạm Đình Thực | 11 nhà địa lí và thám hiểm nổi tiếng/ Phạm Đình Thực | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
15 | TK.00250 | Phạm Đình Thực | 11 nhà địa lí và thám hiểm nổi tiếng/ Phạm Đình Thực | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
16 | TK.00251 | Phùng Minh Hiền | Beethoven người chiến thắng số phận: Truyền kỳ về các danh nhân/ Phùng Minh Hiền, Dương Minh Khôi: sưu tầm, biên dịch, giới thiệu | Đại học Sư phạm | 2012 |
17 | TK.00252 | | Môi trường kì diệu/ S.t., b.s., giới thiệu: Nguyễn Phương Thanh, Bùi Thị Huyền Trang | Giáo dục | 2011 |
18 | TK.00253 | | Máy tính kì diệu/ Dương Minh Hào, Đặng Văn Hảo s.t., b.s. | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
19 | TK.00254 | | Đại dương kì diệu/ B.s.: Dương Minh Hào, Nguyễn Phương Thanh s.t. | Đại học Sư phạm | 2012 |
20 | TK.00255 | | Trái đất kì diệu/ B.s.: Dương Minh Hào, Nguyễn Phương Thanh s.t. | Đại học Sư phạm | 2012 |
21 | TK.00256 | Đặng Duy Thường | Sự phát minh ra các chữ số: Lịch sử khoa học/ Đặng Duy Thường | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Tân Việt | 2013 |
22 | TK.00257 | Châu Thanh Bình | Kính hiển vi được phát minh như thế nào: Truyện đọc khoa học/ Châu Thanh Bình | Văn hóa - Thông tin | 2013 |
23 | TK.00258 | Võ Hồng Anh | Lịch sử phát minh đường ray xe lửa: Truyện đọc khoa học/ Võ Hồng Anh | Văn hóa - Thông tin | 2013 |
24 | TK.00259 | Đỗ Văn Hoàng | Lịch sử phát minh thang máy: Truyện đọc khoa học/ Đỗ Văn Hoàng | Văn hóa - Thông tin | 2013 |
25 | TK.00262 | Lê Duy Hiệp | Cú hắt hơi kì diệu hay sự phát minh thuốc kháng sinh Peniciline: Bộ truyện đọc khoa học cho học sinh/ Lê Duy Hiệp | Văn hóa - Thông tin | 2013 |
26 | TK.00263 | Đặng Thu Trà | Người khống chế nhiểm trùng/ Đặng Thu Trà | Văn hóa - Thông tin | 2013 |
27 | TK.00264 | Đinh Tuệ Mai B s | Marie Curie -Nữ hoàng của khoa học: Truyện đọc khoa học/ Đinh Tuệ Mai | Kim Đồng | 2013 |
28 | TK.00265 | Bùi Thanh Vinh | Vi khuẩn được phát hiện như thế nào: Truyện đọc khoa học/ Bùi Thanh Vinh | Văn hóa - Thông tin | 2013 |
29 | TK.00266 | Vũ Bội Tuyền biên soạn | Cùng khám phá bí mật của sinh vật/ Vũ Bội Tuyền b.s. | Kim Đồng | 2013 |
30 | TK.00267 | Vũ Bội Tuyền biên soạn | Cùng khám phá bí mật của sinh vật/ Vũ Bội Tuyền b.s. | Kim Đồng | 2013 |
31 | TK.00268 | Anh Chi | Chuyện kì thú trong thế giới sinh vật/ Anh Chi ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn | Kim Đồng | 2015 |
32 | TK.00269 | Trần Thu Thủy | Những nhà thám hiểm hàng hải lừng danh trong lịch sử/ Trần Thu Thủy | Văn hóa - Thông tin | 2013 |
33 | TK.00270 | | Truyện kể về thần đồng Thế giới/ Nguyễn Kim Lân s.t. và b.s.. T.1 | Giáo dục | 2005 |
34 | TK.00271 | | Khám phá bí ẩn thế giới tự nhiên dành cho học sinh: Sinh vật | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
35 | TK.00272 | Nguyễn Mạnh Súy | Những mẩu chuyện khoa học/ Nguyễn Mạnh Suý tuyển chọn, phỏng dịch, giới thiệu | Giáo dục | 2004 |
36 | TK.00273 | Nguyễn Mạnh Súy | Những mẩu chuyện khoa học/ Nguyễn Mạnh Suý tuyển chọn, phỏng dịch, giới thiệu | Giáo dục | 2004 |
37 | TK.00274 | Nguyễn Mạnh Súy | Những mẩu chuyện khoa học/ Nguyễn Mạnh Suý tuyển chọn, phỏng dịch, giới thiệu | Giáo dục | 2004 |
38 | TK.00275 | Phan Nguyên Hồng | Hỏi đáp về môi trường và sinh thái/ B.s: Phan Nguyên Hồng, Trần Thị Thu Hương, Nguyễn Phương Nga | Giáo dục | 2005 |
39 | TK.00277 | Nguyễn Văn Mậu | Trái đất/ Nguyễn Văn Mậu biên dich, Trần Thị Thanh Liêm Hiệu đính | Giáo dục | 2012 |
40 | TK.00278 | Nguyễn Trung Phước | Khoa học công trình/ Nguyễn Trung Phước biên dịch ; Trần Thị Thanh Liêm h.đ. | Giáo dục | 2012 |
41 | TK.00280 | Nguyễn Văn Mậu | Cơ thể người/ Nguyễn Văn Mậu biên dịch, Trần Thị Thanh Liêm hiệu đính | Giáo dục | 2012 |
42 | TK.00281 | Đặng Tuấn Minh | Lịch sử toán học cho thiếu nhi/ Đặng Tuấn Minh | Văn hoá Thông tin | 2013 |
43 | TK.00282 | Đỗ Mai Anh | Các nhà toán học tài danh trong lịch sử/ Đỗ Mai Anh (sưu tầm) | Văn hoá Thông tin | 2013 |
44 | TK.00289 | Nguyễn Xuân Huy | Sáng tạo trong thuật toán và lập trình: Tuyển tập các bài toán tin nâng cao cho học sinh và sinh viên giỏi/ Nguyễn Xuân Huy. T.2 | Thông tin và Truyền thông | 2015 |
45 | TK.00290 | Nguyễn Xuân Huy | Sáng tạo trong thuật toán và lập trình: Tuyển tập các bài toán tin nâng cao cho học sinh và sinh viên giỏi/ Nguyễn Xuân Huy. T.3 | Thông tin và Truyền thông | 2015 |
46 | TK.00291 | Nguyễn Xuân Huy | Sáng tạo trong thuật toán và lập trình: Tuyển tập các bài toán tin nâng cao cho học sinh và sinh viên giỏi/ Nguyễn Xuân Huy. T.3 | Thông tin và Truyền thông | 2015 |
47 | TK.00292 | Nguyễn Xuân Huy | Sáng tạo trong thuật toán và lập trình: Tuyển tập các bài toán tin nâng cao cho học sinh và sinh viên giỏi/ Nguyễn Xuân Huy. T.4 | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
48 | TK.00293 | Nguyễn Xuân Huy | Sáng tạo trong thuật toán và lập trình: Tuyển tập các bài toán tin nâng cao cho học sinh và sinh viên giỏi/ Nguyễn Xuân Huy. T.4 | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
49 | TK.01426 | De, Tapasi | Bách khoa tri thức - Thiên nhiên/ Tapasi De chủ biên; Phạm Thị Thu Hiền dịch | Hồng Đức | 2019 |
50 | TK.01427 | Tapasi De | Bách khoa tri thức - Khoa học/ Chủ biên: Tapasi De ; Người dịch: Nguyễn Tường Vy | Hồng Đức | 2019 |
51 | TK.01428 | Pegasus | 500 bách khoa tri thức - Khoa học/ Pegasus ; Người dịch: Trần Thị Nhung | Hồng Đức | 2019 |
52 | TK.01429 | | 500 Bách khoa tri thức - Cơ thể người/ Pegasus chủ biên; Phạm Thị lê Giang dịch | Hồng Đức | 2019 |
53 | TK.01430 | Pegasus | 500 bách khoa tri thức - Vũ trụ/ Pegasus ; Người dịch: Nguyễn Thu Thảo | Hồng Đức | 2019 |
54 | TK.01431 | | 500 Bách khoa tri thức - Thế giới đại dương/ Pegasus chủ biên; Nguyễn Sỹ Tú dịch | Hồng Đức | 2019 |
55 | TK.01432 | Pegasus | 500 bách khoa tri thức - Động vật/ Pegasus ; Người dịch: Đỗ Nghiêm Hồng Vân | Hồng Đức | 2019 |
56 | TK.01433 | | 500 Bách khoa tri thức - Trái đất/ Pegasus chủ biên; Nguyễn Huyền My dịch | Hồng Đức | 2019 |
57 | TK.01434 | Rasmus Hoài Nam | Isaac Newton nhà khoa học vĩ đại/ Rasmus Hoài Nam b.s. | Thanh niên | 2023 |
58 | TK.01435 | Rasmus Hoài Nam | Victor Hugo - Cây đại thụ của nền văn học lãng mạn Pháp/ Rasmus Hoài Nam b.s. | Thanh niên | 2023 |
59 | TK.01436 | Rasmus Hoài Nam | Lev Tolstoy - Nhà văn hiện thực thiên tài/ Rasmus Hoài Nam b.s. | Thanh niên | 2022 |
60 | TK.01437 | Rasmus Hoài Nam | Thomas Edison - Thiên tài bắt đầu từ tuổi thơ/ Rasmus Hoài Nam b.s. | Thanh niên | 2023 |
61 | TK.01439 | Rasmus Hoài Nam | ÉVARISTE GALOIS Thiên tài toán học bất hạnh/ Rasmus Hoài Nam b.s. | Thanh niên | 2023 |
62 | TK.01440 | Rasmus Hoài Nam | Marie Curie - Nhà nữ khoa học kiệt xuất/ Rasmus Hoài Nam b.s. | Thanh niên | 2023 |
63 | TK.01492 | Huyền Linh | Mười vạn câu hỏi vì sao trẻ hay hỏi nhất: Phần: Thực vật; cơ thể người; khoa học/ Huyền Linh | Dân trí | 2023 |
64 | TK.01493 | Hoàng Song Hồng | Mười vạn câu hỏi vì sao - Kỳ quan thế giới/ Minh Thuận, Minh Châu dịch | Hồng Đức | 2022 |
65 | TK.01494 | Hoàng Song Hồng | Mười vạn câu hỏi vì sao - Bí mật của trái đất/ Minh Thuận, Minh Châu dịch | Hồng Đức | 2022 |
66 | TK.01495 | Hoàng Song Hồng | Mười vạn câu hỏi vì sao Thế giới côn trùng/ Minh Thuận, Minh Châu dịch | Hồng Đức | 2022 |
67 | TK.01496 | Hoàng Song Hồng | Mười vạn câu hỏi vì sao: Thế giới quanh em/ Minh Thuận, Minh Châu dịch | Hồng Đức | 2022 |
68 | TK.01517 | | Edison bậc thầy của những phát minh/ Hoàng Hường dịch | Văn học | 2023 |
69 | TK.01518 | Tuệ Minh | Victor Hugo - Đỉnh cao ngôn ngữ Pháp/ Tuệ Minh | Văn học | 2023 |
70 | TK.01519 | Tuệ Minh | Lev Tolstoy - Nhà văn hiện thực vĩ đại/ Tuệ Minh | Văn học | 2023 |
71 | TK.01520 | Tuệ Minh | Marie Curie - Nữ bác học dành hai giải nobel/ Tuệ Minh | Văn học | 2023 |
72 | TK.01521 | | Albert Einstein - Nhà khoa học thiên tài/ Tuệ Minh, Bích Ngọc dịch | Văn học | 2023 |
73 | TK.01522 | Tuệ Minh | Alfred Nobel - Nhà khoa học lừng danh: Tuệ Minh dịch | Văn học | 2023 |
74 | TK.01532 | Nguyễn Hữu Di | Nhà bác học Ác-si-mét/ Nguyễn Hữu Di | Kim Đồng | 2015 |
75 | TK.01533 | Nguyễn Hữu Di | Nhà bác học Ác-si-mét/ Nguyễn Hữu Di | Kim Đồng | 2015 |
76 | TK.01534 | Nguyễn Hữu Di | Nhà bác học Ác-si-mét/ Nguyễn Hữu Di | Kim Đồng | 2015 |
77 | TK.01543 | Andrews, Georgina | 50 trò chơi khoa học siêu vui/ Viết lời: Georgina Andrews, Kate Knighton ; Minh hoạ: Ze Wray... ; Phạm Quốc Hưng dịch | Thế giới; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2018 |
78 | TN.00339 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Yok Đôn/ Bùi Việt, Nguyễn Hào Hoa | Kim Đồng | 2011 |
79 | TN.00340 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Yok Đôn/ Bùi Việt, Nguyễn Hào Hoa | Kim Đồng | 2011 |
80 | TN.00486 | Anh Chi | Chuyện kì thú trong thế giới sinh vật/ Anh Chi ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn | Kim Đồng | 2015 |
81 | TN.00487 | Anh Chi | Chuyện kì thú trong thế giới sinh vật/ Anh Chi ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn | Kim Đồng | 2015 |
82 | TN.00513 | Tạ Duy Anh | Tò mò và thông thái/ Tạ Duy Anh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2014 |
83 | TN.00514 | Tạ Duy Anh | Tò mò và thông thái/ Tạ Duy Anh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2014 |
84 | TN.00797 | | Quiz! Khoa học kì thú: Khám phá trái đất: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Ha Jong Joon ; Tranh: Oh Soo Jin ; Hồng Hà dịch | Kim Đồng | 2023 |