1 | TK.00353 | | Em tìm hiểu và thực hành pháp luật/ Vũ Xuân Vinh, Nguyễn Nghĩa Dân. T.5 | Giáo dục | 2011 |
2 | TK.00354 | | Em tìm hiểu và thực hành pháp luật/ Vũ Xuân Vinh, Nguyễn Nghĩa Dân. T.5 | Giáo dục | 2011 |
3 | TK.00355 | | Em tìm hiểu và thực hành pháp luật/ Vũ Xuân Vinh, Nguyễn Nghĩa Dân. T.5 | Giáo dục | 2011 |
4 | TK.00356 | | Em tìm hiểu và thực hành pháp luật/ Vũ Xuân Vinh, Nguyễn Nghĩa Dân. T.3 | Giáo dục | 2011 |
5 | TK.00357 | | Em tìm hiểu và thực hành pháp luật/ Vũ Xuân Vinh, Nguyễn Nghĩa Dân. T.3 | Giáo dục | 2011 |
6 | TK.00358 | | Em tìm hiểu và thực hành pháp luật/ Vũ Xuân Vinh, Nguyễn Nghĩa Dân. T.3 | Giáo dục | 2011 |
7 | TK.00359 | | Em tìm hiểu và thực hành pháp luật/ Vũ Xuân Vinh, Nguyễn Nghĩa Dân. T.2 | Giáo dục | 2011 |
8 | TK.00360 | | Em tìm hiểu và thực hành pháp luật/ Vũ Xuân Vinh, Nguyễn Nghĩa Dân. T.2 | Giáo dục | 2011 |
9 | TK.00361 | | Em tìm hiểu và thực hành pháp luật/ Vũ Xuân Vinh, Nguyễn Nghĩa Dân. T.2 | Giáo dục | 2011 |
10 | TK.00362 | | Em tìm hiểu và thực hành pháp luật/ Vũ Xuân Vinh, Nguyễn Nghĩa Dân. T.1 | Giáo dục | 2011 |
11 | TK.00363 | | Em tìm hiểu và thực hành pháp luật/ Vũ Xuân Vinh, Nguyễn Nghĩa Dân. T.1 | Giáo dục | 2011 |
12 | TK.00364 | | Luật phòng chống ma tuý năm 2000: Được sửa đổi, bổ sung năm 2008 và văn bản hướng dẫn thi hành/ Nguyễn Duy Hùng, Khuất Duy Kim Hải | Chính trị Quốc gia | 2010 |
13 | TK.00365 | | Luật phòng chống ma tuý năm 2000: Được sửa đổi, bổ sung năm 2008 và văn bản hướng dẫn thi hành/ Nguyễn Duy Hùng, Khuất Duy Kim Hải | Chính trị Quốc gia | 2010 |
14 | TK.00366 | | Luật phòng chống ma tuý năm 2000: Được sửa đổi, bổ sung năm 2008 và văn bản hướng dẫn thi hành/ Nguyễn Duy Hùng, Khuất Duy Kim Hải | Chính trị Quốc gia | 2010 |
15 | TK.00367 | | Luật phòng, chống tác hại của thuốc lá | Chính trị Quốc gia | 2013 |
16 | TK.00368 | | Luật phòng, chống tác hại của thuốc lá | Chính trị Quốc gia | 2013 |
17 | TK.00369 | | Luật phòng, chống tác hại của thuốc lá | Chính trị Quốc gia | 2013 |
18 | TK.00370 | | Luật bình đẳng giới | Chính trị Quốc gia | 2013 |
19 | TK.00371 | | Luật bình đẳng giới | Chính trị Quốc gia | 2013 |
20 | TK.00372 | | Luật bình đẳng giới | Chính trị Quốc gia | 2013 |
21 | TK.00373 | | Luật bảo vệ môi trường | Chính trị Quốc gia | 2014 |
22 | TK.00374 | | Luật bảo vệ môi trường | Chính trị Quốc gia | 2014 |
23 | TK.00375 | | Luật bảo vệ môi trường | Chính trị Quốc gia | 2014 |
24 | TK.00398 | | Phòng chống ma túy và bạo lực học đường/ Trần Đoàn Lâm | Thế Giới | 2014 |
25 | TK.00399 | | Phòng chống ma túy và bạo lực học đường/ Trần Đoàn Lâm | Thế Giới | 2014 |
26 | TK.00401 | Thùy Linh | Chính sách tăng lương tối thiểu năm 2015 - Bộ luật lao động và văn bản hướng dẫn thi hành: Hệ thống thang lương, bảng lương, chế độ phụ cấp, trợ cấp mới nhất/ Sưu tầm và hệ thống hóa:: Thùy Linh, Việt Trinh | Lao động | 2014 |
27 | TK.00402 | | Hướng dẫn công tác y tế, giáo dục thể chất, hoạt động thể thao và phòng chống tệ nạn xã hội trong nhà trường/ S.t., hệ thống: Quí Lâm, Kim Phượng | Lao động | 2015 |
28 | TK.00409 | Thùy Linh | Hệ thống các quy định mới nhất về công tác thi đua khen thưởng trong mọi lĩnh vực năm 2012/ Thùy Linh, Việt Trinh sưu tầm và hệ thống hóa | Lao động | 2012 |
29 | TK.00410 | Quý Long | Hướng dẫn định mức mua sắm và chi tiêu cho các đơn vị trường học: Chỉ thị số 2737?CT-BGD ĐT ngày 27/7/2012 về nhiệm vụ trọng tâm của giáo dục mầm non, giáo dục phổ thông, giáo dục thường xuyên và giáo dục chuyên biệt năm học 2012-2013/ Quý Long, Kim Thư sưu tầm và hệ thống hóa | Tài chính | 2012 |
30 | TK.00412 | Quý Long | Hướng dẫn công tác thi đua khen thưởng và các chính sách ưu đãi mới nhất đối với ngành giáo dục/ Quý Long, Kim Thư sưu tầm và hệ thống hóa | Lao động | 2012 |
31 | TK.00876 | Đặng Thuý Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường trung học cơ sở và trung học phổ thông/ Đặng Thuý Anh, Trần Sơn, Nguyễn Hữu Khải | Giao thông Vận tải | 2007 |
32 | TK.00877 | Đặng Thuý Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường trung học cơ sở và trung học phổ thông/ Đặng Thuý Anh, Trần Sơn, Nguyễn Hữu Khải | Giao thông Vận tải | 2007 |
33 | TK.00878 | Đặng Thuý Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường trung học cơ sở và trung học phổ thông/ Đặng Thuý Anh, Trần Sơn, Nguyễn Hữu Khải | Giao thông Vận tải | 2007 |
34 | TK.00879 | Đặng Thuý Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường trung học cơ sở và trung học phổ thông/ Đặng Thuý Anh, Trần Sơn, Nguyễn Hữu Khải | Giao thông Vận tải | 2007 |
35 | TK.00880 | Đặng Thuý Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường trung học cơ sở và trung học phổ thông/ Đặng Thuý Anh, Trần Sơn, Nguyễn Hữu Khải | Giao thông Vận tải | 2007 |
36 | TK.00881 | Đặng Thuý Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường trung học cơ sở và trung học phổ thông/ Đặng Thuý Anh, Trần Sơn, Nguyễn Hữu Khải | Giao thông Vận tải | 2007 |
37 | TK.00882 | Đặng Thuý Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường trung học cơ sở và trung học phổ thông/ Đặng Thuý Anh, Trần Sơn, Nguyễn Hữu Khải | Giao thông Vận tải | 2007 |
38 | TK.00883 | Đặng Thuý Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường trung học cơ sở và trung học phổ thông/ Đặng Thuý Anh, Trần Sơn, Nguyễn Hữu Khải | Giao thông Vận tải | 2007 |
39 | TK.00884 | Đặng Thuý Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông: Tài liệu dùng trong các trường trung học cơ sở và trung học phổ thông/ Đặng Thuý Anh, Trần Sơn, Nguyễn Hữu Khải | Giao thông Vận tải | 2007 |