1 | TK.00295 | | Giải nghĩa và mở rộng từ ngữ Hán Việt: Dành cho học sinh các lớp 6-7-8-9/ Lê Anh Xuân (ch.b.), Trịnh Ngọc Ánh, Trần Thị Kim Chi... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
2 | TK.00296 | | Giải nghĩa và mở rộng từ ngữ Hán Việt: Dành cho học sinh các lớp 6-7-8-9/ Lê Anh Xuân (ch.b.), Trịnh Ngọc Ánh, Trần Thị Kim Chi... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
3 | TK.00297 | | Từ điển tranh về các loài cây/ B.s.: Lê Quang Long (ch.b.), Nguyễn Thanh Huyền, Hà Thị Lệ Ánh.. | Giáo dục | 2005 |
4 | TK.00298 | | Từ điển tranh về các loài cây/ B.s.: Lê Quang Long (ch.b.), Nguyễn Thanh Huyền, Hà Thị Lệ Ánh.. | Giáo dục | 2005 |
5 | TK.00299 | Lê Bá Hán | Từ điển thuật ngữ văn học/ Ch.b.: Lê Bá Hán, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi | Giáo dục | 2004 |
6 | TK.00300 | Nguyễn Văn Phòng | Từ điển Anh - Việt: Dùng cho học sinh - sinh viên/ Nguyễn Văn Phòng, Nguyễn Như Ý | Giáo dục | 2011 |
7 | TK.00301 | Nguyễn Như Ý | Từ điển văn hoá, phong tục cổ truyền Việt Nam/ Nguyễn Như Ý, Chu Huy | Giáo dục | 2011 |
8 | TK.00302 | Nguyễn, Trọng Báu | Từ điển chính tả Tiếng Việt: Có giải thích nghĩa từ/ Nguyễn Trọng Báu | Giáo dục | 2013 |
9 | TK.00303 | Nguyễn Như Ý | Từ điển tiếng Việt thông dụng/ Nguyễn Như Ý. | Giáo dục | 2004 |
10 | TK.00304 | Nguyễn Như Ý | Từ điển tiếng Việt thông dụng/ Nguyễn Như Ý. | Giáo dục | 2004 |
11 | TK.00305 | | Từ điển địa danh văn hoá lịch sử Việt Nam/ Biên soạn: Nguyễn Như Ý (ch.b.), Nguyễn Thành Chương, Bùi Thiết | Giáo dục Việt Nam | 2013 |