1 | TK.00001 | | Phụ nữ công an chân dung và sự kiện | Nxb Tổng hợp | 2003 |
2 | TK.00002 | Trương Hạnh Phúc | Tìm hiểu anh hùng dân tộc, danh nhân văn hoá Việt Nam: Từ khởi thuỷ đến đầu thế kỷ XX/ Trương Hạnh Phúc b.s. | Hồng Đức | 2017 |
3 | TK.00003 | | Có một thời như thế 30/04/1975 qua ký ức của những cựu tù chính trị côn đảo | Văn hóa - Thông tin | 2015 |
4 | TK.00005 | | Vì nỗi đau da cam: = For the victims of agent orange : Sách ảnh | Thông tấn | 2015 |
5 | TK.00006 | | 80 năm Đảng cộng sản Việt Nam: Những mốc son vàng lịch sử 1930-2010 | Nxb.Thanh niên | 2009 |
6 | TK.00007 | | Tuyển tập đề thi olimpic 30 tháng 4, lần thứ XX - 2014 Lịch sử | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
7 | TK.00008 | | Lịch sử Đảng bộ Tỉnh Lâm Đồng (1930-1975) | Chính trị Quốc gia | 2008 |
8 | TK.00009 | | Lịch sử Đảng bộ Tỉnh Lâm Đồng (1930-1975) | Chính trị Quốc gia | 2008 |
9 | TK.00018 | | Lịch sử truyền thống cách mạng xã Phú Hội (1933-2013)/ B.s.: Tô Thị Vân Anh (ch.b.), Phạm Viết Hùng, Trương Nguyệt... | Chính trị Quốc gia | 2015 |
10 | TK.00019 | | Lịch sử truyền thống cách mạng xã Phú Hội (1933-2013)/ B.s.: Tô Thị Vân Anh (ch.b.), Phạm Viết Hùng, Trương Nguyệt... | Chính trị Quốc gia | 2015 |
11 | TK.00020 | | Lịch sử truyền thống cách mạng xã Phú Hội (1933-2013)/ B.s.: Tô Thị Vân Anh (ch.b.), Phạm Viết Hùng, Trương Nguyệt... | Chính trị Quốc gia | 2015 |
12 | TK.00021 | | Lịch sử truyền thống cách mạng xã Phú Hội (1933-2013)/ B.s.: Tô Thị Vân Anh (ch.b.), Phạm Viết Hùng, Trương Nguyệt... | Chính trị Quốc gia | 2015 |
13 | TK.00022 | | Lịch sử truyền thống cách mạng xã Phú Hội (1933-2013)/ B.s.: Tô Thị Vân Anh (ch.b.), Phạm Viết Hùng, Trương Nguyệt... | Chính trị Quốc gia | 2015 |
14 | TK.00023 | | Lịch sử truyền thống cách mạng xã Phú Hội (1933-2013)/ B.s.: Tô Thị Vân Anh (ch.b.), Phạm Viết Hùng, Trương Nguyệt... | Chính trị Quốc gia | 2015 |
15 | TK.00024 | | Lịch sử truyền thống cách mạng xã Phú Hội (1933-2013)/ B.s.: Tô Thị Vân Anh (ch.b.), Phạm Viết Hùng, Trương Nguyệt... | Chính trị Quốc gia | 2015 |
16 | TK.00025 | | Lịch sử truyền thống cách mạng xã Phú Hội (1933-2013)/ B.s.: Tô Thị Vân Anh (ch.b.), Phạm Viết Hùng, Trương Nguyệt... | Chính trị Quốc gia | 2015 |
17 | TK.00026 | | Lịch sử truyền thống cách mạng xã Phú Hội (1933-2013)/ B.s.: Tô Thị Vân Anh (ch.b.), Phạm Viết Hùng, Trương Nguyệt... | Chính trị Quốc gia | 2015 |
18 | TK.00027 | | Lịch sử truyền thống cách mạng xã Phú Hội (1933-2013)/ B.s.: Tô Thị Vân Anh (ch.b.), Phạm Viết Hùng, Trương Nguyệt... | Chính trị Quốc gia | 2015 |
19 | TK.00028 | | Lịch sử truyền thống cách mạng xã Phú Hội (1933-2013)/ B.s.: Tô Thị Vân Anh (ch.b.), Phạm Viết Hùng, Trương Nguyệt... | Chính trị Quốc gia | 2015 |
20 | TK.00029 | | Lịch sử xã Hiệp Thạnh anh hùng (1954-2000)/ B.s.: Phạm Minh, Phạm Thị Lan Hương, Phạm Thị Hồng Khuyên... | Chính trị Quốc gia | 2010 |
21 | TK.00030 | | Lịch sử xã Hiệp Thạnh anh hùng (1954-2000)/ B.s.: Phạm Minh, Phạm Thị Lan Hương, Phạm Thị Hồng Khuyên... | Chính trị Quốc gia | 2010 |
22 | TK.00031 | | Lịch sử xã Hiệp Thạnh anh hùng (1954-2000)/ B.s.: Phạm Minh, Phạm Thị Lan Hương, Phạm Thị Hồng Khuyên... | Chính trị Quốc gia | 2010 |
23 | TK.00032 | | Lịch sử xã Hiệp Thạnh anh hùng (1954-2000)/ B.s.: Phạm Minh, Phạm Thị Lan Hương, Phạm Thị Hồng Khuyên... | Chính trị Quốc gia | 2010 |
24 | TK.00033 | | Lịch sử xã Hiệp Thạnh anh hùng (1954-2000)/ B.s.: Phạm Minh, Phạm Thị Lan Hương, Phạm Thị Hồng Khuyên... | Chính trị Quốc gia | 2010 |
25 | TK.00034 | | Lịch sử đảng bộ huyện Đức Trọng (1975-2000)/ B.s.: Phạm Minh, Phạm Thị Hồng Khuyên... | Chính trị Quốc gia | 2010 |
26 | TK.00035 | | Lịch sử đảng bộ huyện Đức Trọng (1975-2000)/ B.s.: Phạm Minh, Phạm Thị Hồng Khuyên... | Chính trị Quốc gia | 2010 |
27 | TK.00036 | | Lịch sử đảng bộ huyện Đức Trọng (1975-2000)/ B.s.: Phạm Minh, Phạm Thị Hồng Khuyên... | Chính trị Quốc gia | 2010 |
28 | TK.00037 | | Lịch sử đảng bộ huyện Đức Trọng (1975-2000)/ B.s.: Phạm Minh, Phạm Thị Hồng Khuyên... | Chính trị Quốc gia | 2010 |
29 | TK.00038 | | Lịch sử đảng bộ huyện Đức Trọng (1975-2000)/ B.s.: Phạm Minh, Phạm Thị Hồng Khuyên... | Chính trị Quốc gia | 2010 |
30 | TK.00039 | | Lịch sử đảng bộ huyện Đức Trọng (1975-2000)/ B.s.: Phạm Minh, Phạm Thị Hồng Khuyên... | Chính trị Quốc gia | 2010 |
31 | TK.00040 | | Lịch sử đảng bộ huyện Đức Trọng (1975-2000)/ B.s.: Phạm Minh, Phạm Thị Hồng Khuyên... | Chính trị Quốc gia | 2010 |
32 | TK.00041 | Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần | Giáo dục | 2005 |
33 | TK.00045 | | Trần Quốc Toản: Truyện đọc lịch sử cho học sinh/ Lương Thanh Bình, Trần Hiếu Hoàng | Văn hóa - Thông tin | 2013 |
34 | TK.00047 | | Những mẩu chuyện lịch sử thế giới/ Đặng Đức An (ch.b.) ; S.t., tuyển chọn: Lại Bích Ngọc.... T.1 | Giáo dục | 2004 |
35 | TK.00048 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2005 |
36 | TK.00051 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2005 |
37 | TK.00052 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2005 |
38 | TK.00053 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2005 |
39 | TK.00054 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2005 |
40 | TK.00055 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2005 |
41 | TK.00056 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2005 |
42 | TK.00057 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2005 |
43 | TK.00058 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2005 |
44 | TK.00059 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2005 |
45 | TK.00060 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.5 | Giáo dục | 2005 |
46 | TK.00061 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.5 | Giáo dục | 2005 |
47 | TK.00062 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.6 | Giáo dục | 2005 |
48 | TK.00063 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.6 | Giáo dục | 2005 |
49 | TK.00064 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.7 | Văn hóa - Thông tin | 2005 |
50 | TK.00065 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.7 | Văn hóa - Thông tin | 2005 |
51 | TK.00066 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.7 | Văn hóa - Thông tin | 2005 |
52 | TK.00067 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.8 | Giáo dục | 2005 |
53 | TK.00068 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.8 | Giáo dục | 2005 |
54 | TK.00069 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.8 | Giáo dục | 2005 |
55 | TK.00070 | | Nguyễn Trường Tộ: Truyện đọc lịch sử cho học sinh/ Lương Thanh Bình, Trần Hiếu Hoàng | Văn hóa - Thông tin | 2013 |
56 | TK.00071 | | Lý Thường Kiệt: Truyện đọc lịch sử cho học sinh/ Lương Thanh Bình, Trần Hiếu Hoàng | Văn hóa - Thông tin | 2013 |
57 | TK.00072 | | Đinh Bộ Lĩnh: Truyện đọc lịch sử cho học sinh/ Lương Thanh Bình, Trần Hiếu Hoàng | Văn hóa - Thông tin | 2013 |
58 | TK.00073 | | Lê Lợi: Truyện đọc lịch sử cho học sinh/ Lương Thanh Bình, Trần Hiếu Hoàng | Văn hóa - Thông tin | 2013 |
59 | TK.00074 | | Trần Hưng Đạo: Truyện đọc lịch sử cho học sinh/ Lương Thanh Bình, Trần Hiếu Hoàng | Văn hóa - Thông tin | 2013 |
60 | TK.00075 | | Ngô Quyền: Truyện đọc lịch sử cho học sinh/ Lương Thanh Bình, Trần Hiếu Hoàng | Văn hóa - Thông tin | 2013 |
61 | TK.00076 | | Chu Văn An Truyện đọc lịch sử cho học sinh/ Lương Thanh Bình, Trần Hiếu Hoàng | Văn hóa - Thông tin | 2013 |
62 | TK.00077 | Vũ Xuân Vinh | Sáng danh những anh hùng hào kiệt Việt Nam/ Vũ Xuân Vinh tuyển chọn, b.s. | Giáo dục | 2012 |
63 | TK.00078 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện danh nhân Việt Nam/ Nguyễn Phương Bảo An s.t., b.s. | Văn học | 2014 |
64 | TK.00079 | Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về Danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Lân b.s. | Giáo dục | 2005 |
65 | TK.00080 | Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về Danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Lân b.s. | Giáo dục | 2005 |
66 | TK.00081 | Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về Danh nhân thế giới/ Nguyễn Kim Lân b.s. | Giáo dục | 2005 |
67 | TK.00086 | Cao Văn Liên | Hải đoàn cảm tử: Sách Kỷ niệm 35 năm giải phóng miền Nam thống nhất đất nước/ Cao Văn Liên | Kim Đồng | 2010 |
68 | TK.00087 | Cao Văn Liên | Hải đoàn cảm tử: Sách Kỷ niệm 35 năm giải phóng miền Nam thống nhất đất nước/ Cao Văn Liên | Kim Đồng | 2010 |
69 | TK.00088 | Cao Văn Liên | Hải đoàn cảm tử: Sách Kỷ niệm 35 năm giải phóng miền Nam thống nhất đất nước/ Cao Văn Liên | Kim Đồng | 2010 |
70 | TK.00419 | Phạm Duy Thanh Long | Lịch sử, văn hoá, danh lam thắng cảnh, tiềm năng kinh tế 63 tỉnh thành Việt Nam/ Phạm Duy Thanh Long. T.1 | Thời đại | 2012 |
71 | TK.00420 | Phạm Duy Thanh Long | Lịch sử, văn hoá, danh lam thắng cảnh, tiềm năng kinh tế 63 tỉnh thành Việt Nam/ Phạm Duy Thanh Long. T.1 | Thời đại | 2012 |
72 | TK.01483 | Trương Ngọc Thơi | Kể chuyện lịch sử Việt Nam/ Trương Ngọc Thơi. T.1 | Đại học Quốc gia | 2021 |
73 | TK.01484 | | Kể chuyện lịch sử Việt Nam/ Trương Ngọc Thơi. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
74 | TK.01485 | Trần Công Trục | Lãnh thổ Việt Nam: Lịch sử & pháp lý/ Trần Công Trục | Thông tin và Truyền thông | 2021 |
75 | TK.01486 | | Đường lối chiến tranh nhân dân trong tư duy quân sự Võ Nguyên Giáp/ Đông Phương s.t., tuyển chọn | Dân trí | 2022 |
76 | TK.01523 | Nam Phong | Những anh hùng trẻ tuổi trong lịch sử Việt Nam/ Nam Phong sưu tầm và tuyển chọn | Dân trí | 2023 |
77 | TK.01524 | Lê Thái Dũng | Những chuyện thú vị về các vua triều Nguyễn/ Lê Thái Dũng | Hồng Đức | 2023 |
78 | TK.01525 | Lê Thái Dũng | Những tấm gương sáng trong sử Việt/ Lê Thái Dũng b.s. | Hồng Đức | 2022 |
79 | TK.01526 | Bách Khoa | Những trận đánh nổi tiếng của dân tộc Việt Nam từ khi có Đảng lãnh đạo/ Bách Khoa sưu tầm, tuyển chọn | Hồng Đức | 2023 |
80 | TK.01527 | Dương Phong | Những danh tướng trong lịch sử Việt Nam/ Dương Phong sưu tầm, tuyển chọn | Dân trí | 2023 |
81 | TK.01528 | Nam Phong | Văn hóa giữ nước của người Việt từ truyền thống đến hiện đại/ Nam Phong sưu tầm và tuyển chọn | Dân trí | 2023 |
82 | TK.01529 | Nam Phong | 54 sắc màu lễ hội dân gian dân tộc Việt Nam/ Nam Phong sưu tầm và tuyển chọn | Dân trí | 2023 |
83 | TK.01531 | Quang Lân | Non nước Việt Nam 63 tỉnh thành/ Quang Lân biên soạn | Hồng Đức | 2023 |
84 | TN.00231 | Nguyễn Như Mai | Hiền tài là nguyên khí quốc gia/ Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2014 |
85 | TN.00232 | Nguyễn Như Mai | Hiền tài là nguyên khí quốc gia/ Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2014 |
86 | TN.00233 | Nguyễn Như Mai | Hiền tài là nguyên khí quốc gia/ Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2014 |
87 | TN.00234 | Nguyễn Như Mai | Hiền tài là nguyên khí quốc gia/ Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2014 |
88 | TN.00252 | | Lên rừng xuống biển: Đi - Khám phá - Trải nghiệm | Kim Đồng | 2014 |
89 | TN.00253 | | Lên rừng xuống biển: Đi - Khám phá - Trải nghiệm | Kim Đồng | 2014 |
90 | TN.00254 | | Lên rừng xuống biển: Đi - Khám phá - Trải nghiệm | Kim Đồng | 2014 |
91 | TN.00255 | | Lên rừng xuống biển: Đi - Khám phá - Trải nghiệm | Kim Đồng | 2014 |
92 | TN.00288 | Tạ Phong Châu | Đôi bàn tay khéo léo của cha ông: Kiến thức/ Tạ Phong Châu, Nguyễn Quang Vinh, Nghiêm Đa Văn ; Minh hoạ: Vũ Xuân Đông | Kim Đồng | 2013 |
93 | TN.00289 | Tạ Phong Châu | Đôi bàn tay khéo léo của cha ông: Kiến thức/ Tạ Phong Châu, Nguyễn Quang Vinh, Nghiêm Đa Văn ; Minh hoạ: Vũ Xuân Đông | Kim Đồng | 2013 |
94 | TN.00290 | Tạ Phong Châu | Đôi bàn tay khéo léo của cha ông: Kiến thức/ Tạ Phong Châu, Nguyễn Quang Vinh, Nghiêm Đa Văn ; Minh hoạ: Vũ Xuân Đông | Kim Đồng | 2013 |
95 | TN.00291 | Tạ Phong Châu | Đôi bàn tay khéo léo của cha ông: Kiến thức/ Tạ Phong Châu, Nguyễn Quang Vinh, Nghiêm Đa Văn ; Minh hoạ: Vũ Xuân Đông | Kim Đồng | 2013 |
96 | TN.00303 | Nguyễn Như Mai | Hiền tài là nguyên khí quốc gia/ Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2014 |
97 | TN.00304 | Nguyễn Như Mai | Hiền tài là nguyên khí quốc gia/ Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2014 |
98 | TN.00305 | Nguyễn Như Mai | Hiền tài là nguyên khí quốc gia/ Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2014 |
99 | TN.00306 | Nguyễn Như Mai | Hiền tài là nguyên khí quốc gia/ Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2014 |
100 | TN.00333 | Băng Sơn | Phố phường Hà Nội/ Băng Sơn ; Minh hoạ: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2013 |
101 | TN.00334 | Băng Sơn | Phố phường Hà Nội/ Băng Sơn ; Minh hoạ: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2013 |
102 | TN.00335 | Băng Sơn | Phố phường Hà Nội/ Băng Sơn ; Minh hoạ: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2013 |
103 | TN.00336 | Băng Sơn | Phố phường Hà Nội/ Băng Sơn ; Minh hoạ: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2013 |
104 | TN.00378 | Diệu Thuỳ | Bến Nhà Rồng có thể bạn chưa biết/ Diệu Thuỳ | Kim Đồng | 2011 |
105 | TN.00379 | Diệu Thuỳ | Bến Nhà Rồng có thể bạn chưa biết/ Diệu Thuỳ | Kim Đồng | 2011 |
106 | TN.00380 | Diệu Thuỳ | Bến Nhà Rồng có thể bạn chưa biết/ Diệu Thuỳ | Kim Đồng | 2011 |
107 | TN.00392 | Nam Phương | Gương sáng đội viên/ Nam Phương b.s. | Kim Đồng | 2011 |
108 | TN.00393 | Nam Phương | Gương sáng đội viên/ Nam Phương b.s. | Kim Đồng | 2011 |
109 | TN.00394 | Trần Công Tấn | Đôi bạn bên sông Bồ: Tuổi trẻ cách mạng của đại tướng Nguyễn Chí Thanh và nhà thơ Tố Hữu/ Trần Công Tấn | Kim Đồng | 2011 |
110 | TN.00395 | Trần Công Tấn | Đôi bạn bên sông Bồ: Tuổi trẻ cách mạng của đại tướng Nguyễn Chí Thanh và nhà thơ Tố Hữu/ Trần Công Tấn | Kim Đồng | 2011 |
111 | TN.00396 | Trần Công Tấn | Đôi bạn bên sông Bồ: Tuổi trẻ cách mạng của đại tướng Nguyễn Chí Thanh và nhà thơ Tố Hữu/ Trần Công Tấn | Kim Đồng | 2011 |
112 | TN.00409 | Lê Hồng Phúc | Kể chuyện chùa Hương/ Lê Hồng Phúc | Kim Đồng | 2010 |
113 | TN.00410 | Lê Hồng Phúc | Kể chuyện chùa Hương/ Lê Hồng Phúc | Kim Đồng | 2010 |
114 | TN.00411 | Lê Hồng Phúc | Kể chuyện chùa Hương/ Lê Hồng Phúc | Kim Đồng | 2010 |
115 | TN.00480 | | Huyền thoại Vằng Luông/ Nguyễn Quang | Kim Đồng | 2007 |
116 | TN.00481 | | Huyền thoại Vằng Luông/ Nguyễn Quang | Kim Đồng | 2007 |
117 | TN.00483 | Nguyễn Việt Hà | Các vị vua hiền - Lý Thái Tổ/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Bùi Việt Thanh | Kim Đồng | 2011 |
118 | TN.00545 | Lưu Văn Lợi | Đường hoa vạn dặm/ Lưu Văn Lợi | Kim Đồng | 2015 |
119 | TN.00547 | Trần Quốc Vượng | Nghìn xưa văn hiến: Chống quân Mông Thát/ Trần Quốc Vượng, Nguyễn Trần Đản, Nguyễn Từ Chi | Kim Đồng | 2015 |
120 | TN.00569 | | Lý Công Uẩn: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2009 |
121 | TN.00570 | | Lý Công Uẩn: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2009 |
122 | TN.00578 | Lê Vân | Đội em mang tên người anh hùng/ Lê Vân b.s. | Kim Đồng | 2010 |
123 | TN.00586 | | An Dương Vương/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Thành Nam | Kim Đồng | 2013 |
124 | TN.00587 | | Ngô Vương Quyền/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Thành Nam | Kim Đồng | 2012 |