1 | GV.00160 | Nguyễn Quang Vinh | Phương pháp dạy học sinh học ở tring học cơ sở/ Nguyễn Quang Vinh, Cao Gia Đức, Trần Đăng Cát. T.1 | Đại học Sư phạm | 2008 |
2 | GV.00161 | Nguyễn Quang Vinh | Phương pháp dạy học sinh học ở tring học cơ sở/ Nguyễn Quang Vinh, Cao Gia Đức, Trần Đăng Cát. T.1 | Đại học Sư phạm | 2008 |
3 | GV.00210 | Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn sinh học/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Ngô Văn Hưng | Giáo dục | 2007 |
4 | GV.00211 | Trần Quý Thắng | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn sinh học trung học cơ sở/ B.s.: Trần Quý Thắng (ch.b.), Phạm Thanh Hiền | Giáo dục | 2008 |
5 | GV.00241 | | Sinh học 9: Sách giáo viên chương trình hiện hành/ Nguyễn Quang Vinh tổng chủ biên; Vũ Đức Lưu chủ biên, Nguyễn Minh Công,... | Giáo dục | 2005 |
6 | STK-02035 | Lê Đình Trung | Sinh học cơ bản và nâng cao 9/ Lê Đình Trung, Trịnh Đức Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
7 | TK.00421 | Tạ Thuý Lan | Giải phẫu sinh lí người: Giáo trình cao đẳng Sư phạm/ B.s.: Tạ Thuý Lan (ch.b.), Trần Thị Loan | Đại học Sư phạm | 2010 |
8 | TK.00422 | Tạ Thuý Lan | Giải phẫu sinh lí người: Giáo trình cao đẳng Sư phạm/ B.s.: Tạ Thuý Lan (ch.b.), Trần Thị Loan | Đại học Sư phạm | 2010 |
9 | TK.00423 | Tạ Thuý Lan | Giải phẫu sinh lí người: Giáo trình cao đẳng Sư phạm/ B.s.: Tạ Thuý Lan (ch.b.), Trần Thị Loan | Đại học Sư phạm | 2010 |
10 | TK.01598 | Lê Nguyên Ngọc | Sổ tay sinh học 6/ Lê Nguyên Ngọc | Đại học Sư phạm | 2016 |
11 | TK.01599 | Hoàng Thị Tuyến | Hướng dẫn học và giải chi tiết bài tập sinh học 6/ Hoàng Thị Tuyến | Đà Nẵng | 2017 |
12 | TK.01600 | Hoàng Thị Tuyến | Hướng dẫn học và giải chi tiết bài tập sinh học 6/ Hoàng Thị Tuyến | Đà Nẵng | 2017 |
13 | TK.01601 | Trần Văn Kiên | Bài tập trắc nghiệm và đề kiểm tra sinh học 6/ Trần Văn Kiên, Nguyễn Phương Nga | Giáo dục | 2008 |
14 | TK.01602 | Trần Văn Kiên | Bài tập trắc nghiệm và đề kiểm tra sinh học 6/ Trần Văn Kiên, Nguyễn Phương Nga | Giáo dục | 2008 |
15 | TK.01603 | Bùi Văn Thêm | Thực hành thí nghiệm sinh học 6: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và Hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học môn Sinh học lớp 6/ Bùi Văn Thêm | Giáo dục | 2012 |
16 | TK.01604 | Bùi Văn Thêm | Thực hành thí nghiệm sinh học 6: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và Hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học môn Sinh học lớp 6/ Bùi Văn Thêm | Giáo dục | 2012 |
17 | TK.01605 | Hoàng Thị Sản | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 6/ B.s: Hoàng Thị Sản, Nguyễn Phương Nga, Trịnh Thị Bích Ngọc | Giáo dục | 2004 |
18 | TK.01606 | Trịnh Nguyên Giao | Câu hỏi trắc nghiệm sinh học 6/ Trịnh Nguyên Giao, Lê Tuấn Ngọc | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
19 | TK.01607 | Trịnh Nguyên Giao | Câu hỏi trắc nghiệm sinh học 6/ Trịnh Nguyên Giao, Lê Tuấn Ngọc | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
20 | TK.01608 | Hoàng Thị Tuyến | Hướng dẫn học và giải chi tiết bài tập sinh học 7/ Hoàng Thị Tuyến | Nxb. Đà Nẵng | 2017 |
21 | TK.01609 | Hoàng Thị Tuyến | Hướng dẫn học và giải chi tiết bài tập sinh học 7/ Hoàng Thị Tuyến | Nxb. Đà Nẵng | 2017 |
22 | TK.01610 | Lê Nguyên Ngọc | Sổ tay sinh học 7/ Lê Nguyên Ngọc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
23 | TK.01611 | Lê Nguyên Ngọc | Sổ tay sinh học 7/ Lê Nguyên Ngọc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
24 | TK.01612 | | Giải bài tập sinh học 7/ Phan Thu Phương | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
25 | TK.01613 | Phan Thu Phương | Hướng dẫn làm bài tập sinh học 7: Kiến thức KHTN căn bản và nâng cao THCS/ Phan Thu Phương | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
26 | TK.01614 | | Hỏi đáp sinh học 7/ Trần Ngọc Oanh | Giáo dục | 2009 |
27 | TK.01615 | | Hỏi đáp sinh học 7/ Trần Ngọc Oanh | Giáo dục | 2009 |
28 | TK.01616 | | Tư liệu sinh học 7/ B.s.: Lê Nguyên Ngật (ch.b.), Nguyễn Văn Khang | Giáo dục | 2003 |
29 | TK.01617 | | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 7/ B.s.: Trần Kiên (ch.b.), Nguyễn Văn Khang | Giáo dục | 2004 |
30 | TK.01618 | | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 7/ B.s.: Trần Kiên (ch.b.), Nguyễn Văn Khang | Giáo dục | 2004 |
31 | TK.01619 | | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 7/ B.s.: Trần Kiên (ch.b.), Nguyễn Văn Khang | Giáo dục | 2004 |
32 | TK.01620 | | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 7/ B.s.: Trần Kiên (ch.b.), Nguyễn Văn Khang | Giáo dục | 2004 |
33 | TK.01621 | | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 7/ B.s.: Trần Kiên (ch.b.), Nguyễn Văn Khang | Giáo dục | 2004 |
34 | TK.01622 | Trịnh Nguyên Giao | Câu hỏi trắc nghiệm sinh học 7/ Trịnh Nguyên Giao, Trịnh Việt Anh | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
35 | TK.01623 | Trịnh Nguyên Giao | Câu hỏi trắc nghiệm sinh học 7/ Trịnh Nguyên Giao, Trịnh Việt Anh | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
36 | TK.01624 | Trịnh Nguyên Giao | Câu hỏi trắc nghiệm sinh học 7/ Trịnh Nguyên Giao, Trịnh Việt Anh | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
37 | TK.01625 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học 8/ Phan Khắc Nghệ (ch.b.), Hồ Văn Thắng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
38 | TK.01626 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học 8/ Phan Khắc Nghệ (ch.b.), Hồ Văn Thắng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
39 | TK.01627 | Nguyễn Lâm Quang Thoại | Học tốt sinh học 8/ Nguyễn Lâm Quang Thoại | Nhà xuất bản Đà Nẵng | 2018 |
40 | TK.01628 | Nguyễn Lâm Quang Thoại | Học tốt sinh học 8/ Nguyễn Lâm Quang Thoại | Nhà xuất bản Đà Nẵng | 2018 |
41 | TK.01629 | Nguyễn Lâm Quang Thoại | Học tốt sinh học 8/ Nguyễn Lâm Quang Thoại | Nhà xuất bản Đà Nẵng | 2018 |
42 | TK.01630 | Hoàng Thị Tuyến | Hướng dẫn học và giải chi tiết bài tập sinh học 8/ Hoàng Thị Tuyến | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
43 | TK.01631 | Lê Đình Trung | Sinh học cơ bản và nâng cao 8/ Lê Đình Trung, Trịnh Đức Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
44 | TK.01632 | Lê Đình Trung | Sinh học cơ bản và nâng cao 8/ Lê Đình Trung, Trịnh Đức Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
45 | TK.01633 | Phan Thu Phương | Giải bài tập sinh học 8/ Phan Thu Phương | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
46 | TK.01634 | Phạm Hữu Hoan | Bài tập trắc nghiệm và đề kiểm tra sinh học 8/ Phạm Hữu Hoan | Giáo dục | 2009 |
47 | TK.01635 | Phạm Hữu Hoan | Bài tập trắc nghiệm và đề kiểm tra sinh học 8/ Phạm Hữu Hoan | Giáo dục | 2009 |
48 | TK.01636 | Phạm Hữu Hoan | Bài tập trắc nghiệm và đề kiểm tra sinh học 8/ Phạm Hữu Hoan | Giáo dục | 2009 |
49 | TK.01637 | Nguyễn Thu Hoà | Hỏi đáp sinh học 8/ Nguyễn Thu Hoà, Trần Thị Phương | Giáo dục | 2009 |
50 | TK.01638 | Nguyễn Thu Hoà | Hỏi đáp sinh học 8/ Nguyễn Thu Hoà, Trần Thị Phương | Giáo dục | 2009 |
51 | TK.01639 | Nguyễn Thu Hoà | Hỏi đáp sinh học 8/ Nguyễn Thu Hoà, Trần Thị Phương | Giáo dục | 2009 |
52 | TK.01640 | Nguyễn Quang Vinh | Tư liệu sinh học 8/ B.s.: Nguyễn Quang Vinh (ch.b.), Đỗ Mạnh Hùng | Giáo dục | 2004 |
53 | TK.01641 | Lê Ngọc Lập | Thực hành sinh học 8/ B.s.: Lê Ngọc Lập (ch.b.), Bùi Quốc Anh, Trần Minh Quang.. | Giáo dục | 2009 |
54 | TK.01642 | Trịnh Nguyên Giao | Câu hỏi trắc nghiệm Sinh học 8/ Trịnh Nguyên Giao, Lê Tuấn Ngọc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
55 | TK.01643 | Trịnh Nguyên Giao | Câu hỏi trắc nghiệm Sinh học 8/ Trịnh Nguyên Giao, Lê Tuấn Ngọc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
56 | TK.01644 | Trịnh Nguyên Giao | Câu hỏi trắc nghiệm Sinh học 8/ Trịnh Nguyên Giao, Lê Tuấn Ngọc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
57 | TK.01645 | Trịnh Nguyên Giao | Bồi dưỡng sinh học 8, 9/ Trịnh Nguyên Giao, Nguyễn Văn Khánh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
58 | TK.01646 | Trịnh Nguyên Giao | Bồi dưỡng sinh học 8, 9/ Trịnh Nguyên Giao, Nguyễn Văn Khánh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
59 | TK.01647 | Trịnh Nguyên Giao | Bồi dưỡng sinh học 8, 9/ Trịnh Nguyên Giao, Nguyễn Văn Khánh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
60 | TK.01648 | Huỳnh Quốc Thành | Nâng cao kiến thức sinh học 9/ Huỳnh Quốc Thành | Nxb.Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
61 | TK.01649 | Huỳnh Văn Hoài | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng sinh học 9/ Huỳnh Văn Hoài | Giáo dục | 2012 |
62 | TK.01650 | Huỳnh Văn Hoài | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng sinh học 9/ Huỳnh Văn Hoài | Giáo dục | 2012 |
63 | TK.01651 | Huỳnh Văn Hoài | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng sinh học 9/ Huỳnh Văn Hoài | Giáo dục | 2012 |
64 | TK.01652 | Nguyễn Phương Nga | Để làm tốt bài thi trắc nghiệm sinh học trung học cơ sở/ Nguyễn Phương Nga, Phạm Hữu Hoan, Trần Văn Kiên | Giáo dục | 2008 |
65 | TK.01653 | Trịnh Nguyên Giao, | Bài tập trắc nghiệm sinh học 9: Các phương án cơ bản và nâng cao/ Trịnh Nguyên Giao,, Nguyễn Văn Tư | Giáo dục | 2008 |
66 | TK.01654 | Trịnh Nguyên Giao, | Bài tập trắc nghiệm sinh học 9: Các phương án cơ bản và nâng cao/ Trịnh Nguyên Giao,, Nguyễn Văn Tư | Giáo dục | 2008 |
67 | TK.01655 | Trịnh Nguyên Giao, | Bài tập trắc nghiệm sinh học 9: Các phương án cơ bản và nâng cao/ Trịnh Nguyên Giao,, Nguyễn Văn Tư | Giáo dục | 2008 |
68 | TK.01656 | Trịnh Nguyên Giao, | Bài tập trắc nghiệm sinh học 9: Các phương án cơ bản và nâng cao/ Trịnh Nguyên Giao,, Nguyễn Văn Tư | Giáo dục | 2008 |
69 | TK.01657 | Trần Hồng Hải | Bài giảng sinh học 9: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Hồng Hải | Giáo dục | 2005 |
70 | TK.01658 | Huỳnh Quốc Thành | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học 9: Biên soạn theo cấu trúc mới của bộ giáo dục và đào tạo. Bồi dưỡng học sinh giỏi. Tài liệu tham khảo cho giáo viên/ Huỳnh Quốc Thành | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
71 | TK.01659 | Huỳnh Quốc Thành | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học 9: Biên soạn theo cấu trúc mới của bộ giáo dục và đào tạo. Bồi dưỡng học sinh giỏi. Tài liệu tham khảo cho giáo viên/ Huỳnh Quốc Thành | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
72 | TK.01660 | | Bồi dưỡng sinh học 9/ Huỳnh Quốc Thành | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
73 | TK.01661 | | Bồi dưỡng sinh học 9/ Huỳnh Quốc Thành | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
74 | TK.01662 | Nguyễn Lâm Quang Thoại | Học tốt Sinh học 9/ Nguyễn Lâm Quang Thoại | Nhà xuất bản Đà Nẵng | 2017 |
75 | TK.01663 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học 9: Ôn thi học sinh giỏi và thi vào lớp 10 chuyên sinh/ Phan Khắc Nghệ, Tưởng Hùng Quang, Trần Thái Toàn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
76 | TK.01664 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học 9: Ôn thi học sinh giỏi và thi vào lớp 10 chuyên sinh/ Phan Khắc Nghệ, Tưởng Hùng Quang, Trần Thái Toàn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
77 | TK.01665 | Hoàng Thị Tuyến | Hướng dẫn học và giải chi tiết bài tập sinh học 9/ Hoàng Thị Tuyến | Nxb. Đà Nẵng | 2018 |
78 | TK.01666 | Hoàng Thị Tuyến | Hướng dẫn học và giải chi tiết bài tập sinh học 9/ Hoàng Thị Tuyến | Nxb. Đà Nẵng | 2018 |
79 | TK.01667 | | Luyện thi vào lớp 10 chuyên môn sinh học/ Hoàng Thị Tuyến | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
80 | TK.01668 | | Luyện thi vào lớp 10 chuyên môn sinh học/ Hoàng Thị Tuyến | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
81 | TK.01669 | Lê Đình Trung | Sinh học cơ bản và nâng cao 9/ Lê Đình Trung, Trịnh Đức Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
82 | TK.01670 | Lê Đình Trung | Sinh học cơ bản và nâng cao 9/ Lê Đình Trung, Trịnh Đức Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |