1 | GV.00234 | Phạm Đức Tài | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn toán trung học cơ sở/ B.s.: Phạm Đức Tài (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Vũ Hữu Bình.. | Giáo dục | 2010 |
2 | GV.00238 | | Toán 9: Sách giáo viên chương trình hiện hành/ B.s.: Phan Dức Chính, Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình ... T.1 | Giáo dục | 2005 |
3 | GV.00239 | | Toán 9: Sách giáo viên chương trình hiện hành/ B.s.: Phan Đức Chính, Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan... T.2 | Giáo dục | 2005 |
4 | TK.00496 | | Luyện giải và ôn tập toán 6/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm, Phạm Gia Đức. T.1 | Giáo dục | 2005 |
5 | TK.00497 | | Luyện giải và ôn tập toán 6/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Phạm Gia Định, Nguyễn Thế Thạch. T.2 | Giáo dục | 2004 |
6 | TK.00498 | | Luyện giải và ôn tập toán 6/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Phạm Gia Định, Nguyễn Thế Thạch. T.2 | Giáo dục | 2004 |
7 | TK.00499 | Nguyễn Bá Hòa | Luyện tập toán 6: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Công Tác, Nguyễn Anh Khôi | Giáo dục | 2004 |
8 | TK.00500 | Vũ Hoàng Lâm | Tự kiểm tra, tự đánh giá toán 6: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Vũ Hoàng Lâm | Giáo dục | 2004 |
9 | TK.00501 | Phạm Thành Luân | Hướng dẫn giải bài tập toán 6/ Phạm Thành Luân, Nguyễn Anh Thi, Nguyễn Minh Phúc. T.2 | Thanh Hóa | 2006 |
10 | TK.00502 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển toán 6/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2007 |
11 | TK.00503 | | Nâng cao và phát triển toán 6/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2009 |
12 | TK.00504 | Nguyễn Đức Tấn | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng toán 6/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Đình Châu, Nguyễn Anh Hoàng, Vũ Đức Đoàn | Giáo dục | 2012 |
13 | TK.00505 | Nguyễn Đức Tấn | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng Toán 6/ Nguyễn Đức Tấn, Đặng Thị Thu Thủy, Nguyễn Anh Hoàng, Nguyễn Đoàn Vũ. T.2 | Giáo dục | 2012 |
14 | TK.00506 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển toán 6/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2007 |
15 | TK.00507 | Vũ Hữu Bình | Tài liệu chuyên toán trung học cơ sở - Toán 6: Số học/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Nguyễn Tam Sơn. T.1 | Giáo dục | 2013 |
16 | TK.00508 | Vũ Hữu Bình | Tài liệu chuyên Toán trung học cơ sở - Toán 6: Hình học/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Đàm Hiếu Chiến. T.2 | Giáo dục | 2013 |
17 | TK.00509 | | Tự luyện Violympic toán 6/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.1 | Giáo dục | 2013 |
18 | TK.00510 | | Tự luyện Violympic toán 6/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản8934994199490. T.2 | Giáo dục | 2013 |
19 | TK.00511 | | Tự luyện Violympic toán 6/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.2 | Giáo dục | 2012 |
20 | TK.00512 | | Tự luyện Violympic toán 6/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.2 | Giáo dục | 2012 |
21 | TK.00513 | Đặng Đức Trọng | Bồi dưỡng năng lực tự học toán 6/ B.s.: Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
22 | TK.00514 | Đặng Đức Trọng | Bồi dưỡng năng lực tự học toán 6/ B.s.: Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
23 | TK.00515 | Phan Doãn Thoại | Phương pháp giải toán 6 theo chủ đề - Phần số học: Bám sát chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Phan Doãn Thoại (ch.b.), Phạm Thị Bạch Ngọc | Giáo dục | 2014 |
24 | TK.00516 | Phan Doãn Thoại | Phương pháp giải toán 6 theo chủ đề - Phần số học: Bám sát chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Phan Doãn Thoại (ch.b.), Phạm Thị Bạch Ngọc | Giáo dục | 2014 |
25 | TK.00517 | | Đề kiểm tra toán 6: Kiểm tra 15 phút - 1 tiết - học kì/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.1 | Đại học Sư phạm | 2012 |
26 | TK.00518 | | Toán số học nâng cao 6: Tập hợp số tự nhiên. Tập hợp số nguyên. Phân số/ Nguyễn Vĩnh Cận | Giáo dục | 2009 |
27 | TK.00519 | | 400 bài toán cơ bản và mở rộng lớp 6/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng | Đại học Sư phạm | 2008 |
28 | TK.00520 | | Bài tập trắc nghiệm toán 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Phan Sỹ Anh, Lê Văn Đồng... | Giáo dục | 2004 |
29 | TK.00521 | | Giải bài tập toán 7/ Lê Mậu Thảo b.s.. T.1 | Nxb. Thanh Hoá | 2016 |
30 | TK.00522 | Vũ Dương Thụy | Luyện giải và ôn tập toán 7/ Vũ Dương Thụy, Nguyễn Hải Châu, Phạm Gia Đức, Phạm Thị Bạch Ngọc | Giáo dục | 2003 |
31 | TK.00523 | Vũ Dương Thụy | Luyện giải và ôn tập toán 7/ Chủ biên: Vũ Dương Thụy,...[và những người khác]. T.2 | Giáo dục | 2003 |
32 | TK.00524 | Vũ Dương Thụy | Luyện giải và ôn tập toán 7/ Chủ biên: Vũ Dương Thụy,...[và những người khác]. T.2 | Giáo dục | 2003 |
33 | TK.00525 | Nguyễn Bá Hoà | Luyện tập toán 7/ Nguyễn Bá Hoà | Giáo dục | 2004 |
34 | TK.00526 | Vũ Dương Thụy | Luyện giải và ôn tập toán 7/ Chủ biên: Vũ Dương Thụy,...[và những người khác]. T.2 | Giáo dục | 2003 |
35 | TK.00527 | | Ôn tập đại số 7/ Nguyễn Ngọc Đạm, Vũ Dương Thuỵ | Giáo dục | 2004 |
36 | TK.00528 | | Ôn tập hình học 7/ Nguyễn Ngọc Đạm, Vũ Dương Thuỵ | Giáo dục | 2004 |
37 | TK.00529 | | Ôn tập hình học 7/ Nguyễn Ngọc Đạm, Vũ Dương Thuỵ | Giáo dục | 2012 |
38 | TK.00530 | Vũ Thế Hựu | Toán cơ bản và nâng cao 7/ Vũ Thế Hựu. T.2 | Dân trí | 2003 |
39 | TK.00531 | | Toán phát triển 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Đức Tấn. T.1 | Giáo dục | 2003 |
40 | TK.00532 | | Toán phát triển 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Đức Tấn. T.1 | Giáo dục | 2003 |
41 | TK.00533 | Nguyễn Đức Tấn | Toán phát triển 7: Sách tham dự Cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi: T.7-8/ Nguyễn Đức Tấn. T.2 | Giáo dục | 2004 |
42 | TK.00534 | | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng toán 7/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Đình Châu, Nguyễn Anh Hoàng, Vũ Đức Đoàn | Giáo dục | 2012 |
43 | TK.00535 | | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 7/ Nguyễn Đức Tấn, Đặng Thị Thu Thuỷ, Nguyễn Đoàn Vũ, Vũ Đức Đoàn. T.2 | Giáo dục | 2012 |
44 | TK.00536 | | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 7/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm | Giáo dục | 2006 |
45 | TK.00537 | | Trọng tâm kiến thức và phương pháp giải bài tập toán 7/ Bùi Văn Tuyên, Nguyễn Đức Trường. T.2 | Giáo dục | 2012 |
46 | TK.00538 | | Trọng tâm kiến thức và phương pháp giải bài tập toán 7/ Bùi Văn Tuyên, Nguyễn Đức Trường. T.2 | Giáo dục | 2012 |
47 | TK.00539 | | Ôn kiến thức luyện kĩ năng hình học 9/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Bùi Văn Tuyên, Vũ Quốc Lương | Giáo dục | 2009 |
48 | TK.00540 | | Ôn kiến thức luyện kĩ năng hình học 9/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Bùi Văn Tuyên, Vũ Quốc Lương | Giáo dục | 2009 |
49 | TK.00541 | | Ôn kiến thức luyện kĩ năng hình học 9/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Bùi Văn Tuyên, Vũ Quốc Lương | Giáo dục | 2009 |
50 | TK.00542 | | Tự luyện Violympic toán 7/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Đăng Cường, Nguyễn Ngọc Đạm, Lê Thống Nhất. T.1 | Giáo dục | 2012 |
51 | TK.00543 | | Tự luyện Violympic toán 7/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Đăng Cường, Nguyễn Ngọc Đạm, Lê Thống Nhất. T.1 | Giáo dục | 2012 |
52 | TK.00544 | | Tự luyện Violympic toán 7/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Vũ Thị Tuyển. T.2 | Giáo dục | 2013 |
53 | TK.00545 | Trần Thị Vân Anh | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán hình học 7: Kiến thức trọng tâm và phương pháp giải/ Trần Thị Vân Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
54 | TK.00546 | | Nâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2003 |
55 | TK.00547 | | Nâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2003 |
56 | TK.00548 | | Nâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2012 |
57 | TK.00549 | | Nâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2012 |
58 | TK.00550 | | Nâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2012 |
59 | TK.00551 | | Nâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2012 |
60 | TK.00552 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2004 |
61 | TK.00553 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2004 |
62 | TK.00554 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2004 |
63 | TK.00555 | Nguyễn Bá Hòa | Luyện tập Hình học 8: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và đào tạo/ Nguyễn Bá Hòa | Giáo dục | 2004 |
64 | TK.00556 | | Ôn tập đại số 8/ B.s.: Nguyễn Ngọc Đạm, Vũ Dương Thuỵ | Giáo dục | 2004 |
65 | TK.00557 | | Ôn tập hình học 8/ B.s.: Nguyễn Ngọc Đạm, Vũ Dương Thuỵ | Giáo dục | 2004 |
66 | TK.00558 | | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 8/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm | Giáo dục | 2005 |
67 | TK.00559 | | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2008 |
68 | TK.00560 | | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2004 |
69 | TK.00561 | | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 8: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2004 |
70 | TK.00562 | | Để học tốt toán 8/ Nguyễn Đức Tấn, Đặng Đức Trọng, Vũ Minh Nghĩa, Nguyễn Đức Hòa, Nguyễn Minh Sơn | Giáo dục | 2011 |
71 | TK.00563 | | Toán 8 cơ bản và nâng cao/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2011 |
72 | TK.00564 | | Toán 8 cơ bản và nâng cao/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2011 |
73 | TK.00565 | | Toán 8 cơ bản và nâng cao/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2011 |
74 | TK.00566 | | Nâng cao và phát triển toán 8/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2013 |
75 | TK.00568 | | Tài liệu chuyên toán trung học cơ sở - Toán 8/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Trần Hữu Nam, Phạm Thị Bạch Ngọc, Nguyễn Tam Sơn. T.1 | Giáo dục | 2013 |
76 | TK.00569 | | Toán bồi dưỡng học sinh 8: Phần đại số/ B.s.: Vũ Hữu Bình, Tôn Thân, Đỗ Quang Thiều | Giáo dục | 2012 |
77 | TK.00571 | | Tự luyện Violympic toán 8/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Đăng Cường, Nguyễn Ngọc Đạm, Lê Thống Nhất. T.1 | Giáo dục | 2013 |
78 | TK.00572 | | Tự luyện Violympic toán 8/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Đăng Cường, Nguyễn Ngọc Đạm, Lê Thống Nhất. T.1 | Giáo dục | 2012 |
79 | TK.00573 | | Tự luyện Violympic toán 8/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Đăng Cường, Nguyễn Ngọc Đạm, Lê Thống Nhất. T.1 | Giáo dục | 2012 |
80 | TK.00574 | | Tự luyện Violympic toán 8/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Vũ Thị Tuyển. T.2 | Giáo dục | 2012 |
81 | TK.00575 | | Tự luyện Violympic toán 8/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Vũ Thị Tuyển. T.2 | Giáo dục | 2013 |
82 | TK.00576 | | Để học tốt toán 8/ Lê Hồng Đức, Đào Thiện Khải, Lê Bích Ngọc, Lê Hữu Trí | Tổng Hợp TP Hồ Chí Minh | 2014 |
83 | TK.00578 | | 500 bài Toán cơ bản và nâng cao 8/ Nguyễn Đức Chí | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
84 | TK.00579 | | 500 bài toán chọn lọc 8: Các dạng bài tập đại số, hình học cơ bản và nâng cao theo chương trình mới/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
85 | TK.00580 | | Toán cơ bản và nâng cao 8/ Vũ Thế Hựu. T.1 | Đại học Sư phạm | 2004 |
86 | TK.00582 | Phan Văn Đức | Toán nâng cao 8/ Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường. T.2 | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
87 | TK.00583 | | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 8/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
88 | TK.00584 | | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 8/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
89 | TK.00585 | | Phương pháp giải các dạng toán 8/ Nguyễn Văn Nho. T.2 | Giáo dục | 2004 |
90 | TK.00586 | | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 8/ Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 2005 |
91 | TK.00588 | | Bài tập trắc nghiệm toán 9: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD&ĐT/ Nguyễn Thành Dũng chủ biên ; Đỗ Cao Thắng, Nguyễn Trương Vinh,... | Giáo dục | 2005 |
92 | TK.00589 | Nguyễn Bá Hòa | Luyện tập Hình học 9: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Bá Hòa | Giáo dục | 2005 |
93 | TK.00590 | Nguyễn Bá Hòa | Luyện tập Hình học 9: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Bá Hòa | Giáo dục | 2005 |
94 | TK.00593 | | Ôn tập hình học 9/ Nguyễn Ngọc Đạm, Vũ Dương Thuỵ | Giáo dục | 2005 |
95 | TK.00594 | Vũ Dương Thụy | Toán nâng cao và các chuyên đề Hình học 9/ Vũ Dương Thụy chủ biên, Nguyễn Ngọc Đạm | Giáo dục | 2005 |
96 | TK.00595 | Vũ Dương Thụy | Toán nâng cao và các chuyên đề Hình học 9/ Vũ Dương Thụy chủ biên, Nguyễn Ngọc Đạm | Giáo dục | 2005 |
97 | TK.00596 | Nguyễn Đức Tấn | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán Hình học 9 Hình học 9/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2005 |
98 | TK.00597 | Nguyễn Đức Tấn | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán Hình học 9 Hình học 9/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2005 |
99 | TK.00598 | Nguyễn Đức Tấn | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán Hình học 9 Hình học 9/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2005 |
100 | TK.00600 | Vũ Hữu Bình | Các bài toán về giá trị lớn nhất, nhỏ nhất trong hình học phẳng ở trung học cơ sở/ Vũ Hữu Bình (ch.b), Hồ Thu Hằng, Kiều Thu Hằng.. | Giáo dục | 2003 |
101 | TK.00601 | Vũ Hữu Bình | Các bài toán về giá trị lớn nhất, nhỏ nhất trong hình học phẳng ở trung học cơ sở/ Vũ Hữu Bình (ch.b), Hồ Thu Hằng, Kiều Thu Hằng.. | Giáo dục | 2003 |
102 | TK.00602 | Vũ Hữu Bình | Các bài toán về giá trị lớn nhất, nhỏ nhất trong hình học phẳng ở trung học cơ sở/ Vũ Hữu Bình (ch.b), Hồ Thu Hằng, Kiều Thu Hằng.. | Giáo dục | 2003 |
103 | TK.00603 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học cơ sở Quỹ tích: Tập hợp điểm/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2003 |
104 | TK.00604 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học cơ sở Quỹ tích: Tập hợp điểm/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2003 |
105 | TK.00605 | Nguyễn Vũ Thanh | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học cơ sở Số học/ Nguyễn Vũ Thanh | Giáo dục | 2003 |
106 | TK.00606 | Phan Văn Phùng | Phương pháp giải 100 bài toán chọn lọc về chuyên đề chứng minh bất đẳng thức tìm giá trị lớn nhất, nhỏ nhất/ Phan Văn Phùng | Đà Nẵng | . |
107 | TK.00607 | | Tự luyện Violympic toán 9/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.2 | Giáo dục | 2013 |
108 | TK.00608 | Nguyễn Đức Tấn | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng toán 9/ Nguyễn Đức Tấn, Đặng Thị Thu Thủy, Nguyễn Anh Hoàng.... T.2 | Giáo dục | 2012 |
109 | TK.00609 | | Bài tập nâng cao toán 9/ Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Anh Hoàng, Huỳnh Quang Lâu.... T.1 | Giáo dục | 2011 |
110 | TK.00610 | | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng toán 9/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Đình Châu, Nguyễn Đoàn Vũ.... T.1 | Giáo dục | 2012 |
111 | TK.00611 | Vũ Hữu Bình | Tài liệu chuyên Toán trung học cơ sở Toán 9 tập 1 Đại số/ Vũ Hữu Bình chủ biên, Phạm Thị Bạch Ngọc, Đàm văn Nhỉ. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
112 | TK.00612 | | Tài liệu chuyên Toán trung học cơ sở Toán 9 hình học/ Vũ Hữu Bình chủ biên,...[và những người khác]. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
113 | TK.00613 | Phạm Minh Phương | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học cơ sở số học/ Phạm Minh Phương, Trần Văn Tấn, Nguyễn Thị Thanh Thủy | Giáo dục | 2014 |
114 | TK.00614 | Phạm Minh Phương | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học cơ sở số học/ Phạm Minh Phương, Trần Văn Tấn, Nguyễn Thị Thanh Thủy | Giáo dục | 2014 |
115 | TK.00615 | Phạm Minh Phương | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học cơ sở số học/ Phạm Minh Phương, Trần Văn Tấn, Nguyễn Thị Thanh Thủy | Giáo dục | 2014 |
116 | TK.00616 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán Trung học cơ sở Đại số/ Nguyễn Thị Thanh Thủy, Phạm Minh Phương, Trần Văn Tấn | Giáo dục Việt Nam | 2014 |
117 | TK.00617 | Trần Văn Tấn | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học cơ sở Hình học/ Trần Văn Tấn, Nguyễn Thị Thanh Thủy, Phạm Minh Phương | Giáo dục | 2014 |
118 | TK.00618 | Trần Văn Tấn | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học cơ sở Hình học/ Trần Văn Tấn, Nguyễn Thị Thanh Thủy, Phạm Minh Phương | Giáo dục | 2014 |
119 | TK.00619 | Trần Văn Tấn | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học cơ sở Hình học/ Trần Văn Tấn, Nguyễn Thị Thanh Thủy, Phạm Minh Phương | Giáo dục | 2014 |
120 | TK.00620 | | Các chuyên đề đại số bồi dưỡng học sinh giỏi trung học cơ sở/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ và nhóm giáo viên chuyên toán Đại học sư phậm Hà Nội | Giáo dục | 2011 |
121 | TK.00621 | | Các chuyên đề đại số bồi dưỡng học sinh giỏi trung học cơ sở/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ và nhóm giáo viên chuyên toán Đại học sư phậm Hà Nội | Giáo dục | 2011 |
122 | TK.00622 | | Các chuyên đề hình học bồi dưỡng học sinh giỏi trung học cơ sở/ Trần Văn Tấn | Giáo dục | 2011 |
123 | TK.00623 | | Các chuyên đề hình học bồi dưỡng học sinh giỏi trung học cơ sở/ Trần Văn Tấn | Giáo dục | 2011 |
124 | TK.00624 | | Tự luyện Violympic toán 9/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.1 | Giáo dục | 2012 |
125 | TK.00625 | | Tự luyện Violympic toán 9/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.1 | Giáo dục | 2012 |
126 | TK.00626 | | Tự luyện Violympic toán 9/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.2 | Giáo dục | 2011 |
127 | TK.00627 | | Tự luyện Violympic toán 9/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thống Nhất, Đặng Văn Quản. T.2 | Giáo dục | 2011 |
128 | TK.00628 | | Các chuyên đề số học bồi dưỡng học sinh giỏi trung học cơ sở/ Phạm Minh Phương | Giáo dục | 2011 |
129 | TK.00629 | | Các chuyên đề số học bồi dưỡng học sinh giỏi trung học cơ sở/ Phạm Minh Phương | Giáo dục | 2011 |
130 | TK.00630 | Hà Văn Chương | Tuyển chọn và giới thiệu các đề thi vào lớp 10 môn Toán: Trên toàn quốc/ Hà Văn Chương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
131 | TK.00631 | Hà Văn Chương | Tuyển chọn và giới thiệu các đề thi vào lớp 10 môn Toán: Trên toàn quốc/ Hà Văn Chương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
132 | TK.00632 | Hà Văn Chương | Tuyển chọn và giới thiệu các đề thi vào lớp 10 môn Toán: Trên toàn quốc/ Hà Văn Chương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
133 | TK.00633 | | Tổng hợp các bài toán phổ dụng hình học: Tập hợp điểm và dựng hình; bất đẳng thức hình học và các bài toán cực trị; hình trụ, hình nón, hình cầu/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Khắc An, Nguyễn Vĩnh Cận... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
134 | TK.00634 | | Tuyển chọn các bài toán hay và khó lớp 9: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Nguyễn Cam | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
135 | TK.00635 | | Tuyển chọn các bài toán hay và khó lớp 9: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Nguyễn Cam | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
136 | TK.00636 | | Tuyển chọn các bài toán hay và khó lớp 9: Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Nguyễn Cam | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
137 | TK.00637 | | Bài tập trắc nghiệm toán 9: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD&ĐT/ Nguyễn Thành Dũng chủ biên ; Đỗ Cao Thắng, Nguyễn Trương Vinh,... | Giáo dục | 2005 |
138 | TK.00638 | | Bài tập trắc nghiệm toán 9: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Đỗ Cao Thắng, Nguyễn Trương Vinh.. | Giáo dục | 2007 |
139 | TK.00639 | | Giải bài tập toán 9/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Vĩnh Cận, Dương Đức Kim.... T.2 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
140 | TK.00640 | | Giải bài tập toán 9/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Vĩnh Cận, Dương Đức Kim.... T.2 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
141 | TK.00641 | | Giải bài tập toán 9/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng. T.2 | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
142 | TK.00642 | | Bồi dưỡng toán 9/ Đỗ Đức Thái, Đỗ Thị Hồng Thuý. T.2 | Giáo dục | 2010 |
143 | TK.00643 | | Những bài toán Cơ bản, nâng cao: Viết theo chương trình sách giáo khoa mới/ Nguyễn Kiểm, Lê Thị Hương, Hồ Xuân Thắng. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
144 | TK.00644 | | Để học tốt toán 9: Biên soạn theo chương trình mới nhất. Phiên bản mới nhất/ Lê Hồng Đức (ch.b.), Đào Thiện Khải, Lê Bích Ngọc, Lê Hữu Trí. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
145 | TK.00645 | | 500 bài toán chọn lọc 9: Các dạng bài tập đại số, hình học cơ bản và nâng cao theo chương trình mới/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu | Đại học Sư phạm | 2010 |
146 | TK.00646 | | Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi đại số 9: Dành cho học sinh giỏi 9 bồi dưỡng và nâng cao kiến thức. Dành cho học sinh ôn luyện vào lớp 10 và chuyên toán/ Nguyễn Trung Kiên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
147 | TK.00647 | Nguyễn Trung Kiên | Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán hình học 9/ Nguyễn Trung Kiên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
148 | TK.00648 | Nguyễn Trung Kiên | Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán hình học 9/ Nguyễn Trung Kiên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
149 | TK.00649 | Nguyễn Đức Tấn | Siêu tư duy luyện đề chuẩn bị kì thi học sinh giỏi toán | Tổng Hợp TP Hồ Chí Minh | 2016 |
150 | TK.00650 | Nguyễn Đức Tấn | Siêu tư duy luyện đề chuẩn bị kì thi học sinh giỏi toán | Tổng Hợp TP Hồ Chí Minh | 2016 |
151 | TK.00651 | | 45 đề toán 9 thi vào lớp 10 các trường chuyên: Giải chi tiết những đề thi tuyển sinh lớp 9 vào lớp 10 của các trường chuyên Tp. Hồ Chí Minh, Tp. Hà Nội và các tỉnh thành trên toàn quốc/ Trần Tiến Tự | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
152 | TK.00652 | | 45 đề toán 9 thi vào lớp 10 các trường chuyên: Giải chi tiết những đề thi tuyển sinh lớp 9 vào lớp 10 của các trường chuyên Tp. Hồ Chí Minh, Tp. Hà Nội và các tỉnh thành trên toàn quốc/ Trần Tiến Tự | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
153 | TK.00653 | | Để học tốt toán 9/ Lê Hồng Đức (ch.b.), Đào Thiện Khải, Lê Bích Ngọc, Lê Hữu Trí. T.1 | Tổng Hợp TP Hồ Chí Minh | 2017 |
154 | TK.00654 | | Để học tốt toán 9/ Lê Hồng Đức (ch.b.), Đào Thiện Khải, Lê Bích Ngọc, Lê Hữu Trí. T.1 | Tổng Hợp TP Hồ Chí Minh | 2017 |
155 | TK.00655 | | Tổng hợp các bài toán phổ dụng hình học 9: Hệ thức lượng trong tam giác vuông. Đường tròn - góc với đường tròn/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Khắc An, Nguyễn Vĩnh Cận, Trần Mạnh Hưng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
156 | TK.00656 | | Tổng hợp các bài toán phổ dụng hình học 9: Hệ thức lượng trong tam giác vuông. Đường tròn - góc với đường tròn/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Khắc An, Nguyễn Vĩnh Cận, Trần Mạnh Hưng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
157 | TK.00657 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán Trung học cơ sở Đại số/ Nguyễn Thị Thanh Thủy, Phạm Minh Phương, Trần Văn Tấn | Giáo dục | 2014 |
158 | TK.00658 | Nguyễn Đức Đồng ch.b. | 25 chuyên đề giải 1001 bài toán sơ cấp: Bồi dưỡng học sinh giỏi. Luyện thi vào lớp 10 các trường THPT chuyên và năng khiếu/ Nguyễn Đức Đồng ch.b.,. Q.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
159 | TK.00662 | | Những bài văn theo chuẩn kiến thức kĩ năng ngữ văn 6: Có nhiều câu hỏi mở và giảm tải nội dung/ Phạm Ngọc Thắm | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
160 | TN.00280 | Xuân Trung | Chuyện hay về toán học/ Xuân Trung ; Minh hoạ: Lê Chí Hiếu | Kim Đồng | 2013 |
161 | TN.00281 | Xuân Trung | Chuyện hay về toán học/ Xuân Trung ; Minh hoạ: Lê Chí Hiếu | Kim Đồng | 2013 |
162 | TN.00282 | Xuân Trung | Chuyện hay về toán học/ Xuân Trung ; Minh hoạ: Lê Chí Hiếu | Kim Đồng | 2013 |